Vết bỏng nhiễm trùng là biến chứng nguy hiểm do lớp bảo vệ da bị tổn thương, có thể làm chậm lành thương và đe dọa tính mạng nếu không được xử lý kịp thời. Nhận biết sớm và điều trị đúng cách là chìa khóa giảm biến chứng, thúc đẩy hồi phục. Bài viết sẽ cung cấp thông tin cần thiết về cách nhận biết, điều trị và phòng ngừa nhiễm trùng vết bỏng hiệu quả.
Mục lục
☛ Tham khảo trước: Bỏng bô xe máy bị nhiễm trùng phải làm sao?
Dấu hiệu nhận biết vết bỏng bị nhiễm trùng
Nhận biết sớm các dấu hiệu nhiễm trùng vết bỏng là bước quan trọng để can thiệp kịp thời. Các dấu hiệu nhiễm trùng có thể được chia thành hai nhóm chính: dấu hiệu tại chỗ (xuất hiện trực tiếp tại vết thương) và dấu hiệu toàn thân (ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể).
Các dấu hiệu cảnh báo sớm cần chú ý

- Đau tăng lên bất thường: Vết bỏng đau hơn so với những ngày đầu hoặc đau không giảm dù đã dùng thuốc giảm đau. Đây thường là dấu hiệu đầu tiên cảnh báo nhiễm trùng.
- Sưng đỏ lan rộng: Vùng da xung quanh vết bỏng sưng to, đỏ hơn và lan rộng ra khỏi vùng tổn thương ban đầu. Tình trạng này thường đi kèm cảm giác nóng khi chạm vào.
- Xuất hiện vệt đỏ lan rộng: Các đường màu đỏ lan ra từ vết bỏng là dấu hiệu nghiêm trọng của viêm mô tế bào, cần được xử lý y tế ngay lập tức.
- Phồng rộp mới xuất hiện: Sau khi vết bỏng đã bắt đầu lành, sự xuất hiện của các nốt phồng rộp mới có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng.
Dấu hiệu tiết dịch bất thường
- Chảy dịch mủ: Dịch mủ màu vàng, xanh hoặc trắng đục chảy ra từ vết thương là dấu hiệu rõ ràng của nhiễm trùng.
- Mùi hôi bất thường: Mùi khó chịu phát ra từ vết thương thường liên quan đến sự phát triển của vi khuẩn.
- Thay đổi màu sắc dịch tiết: Dịch tiết từ vết bỏng thay đổi màu sắc, đặc biệt là màu xanh lá cây, có thể gợi ý nhiễm khuẩn Pseudomonas aeruginosa.
- Tăng lượng dịch tiết: Vết thương tiết nhiều dịch hơn so với trước đây cũng là dấu hiệu cảnh báo nhiễm trùng.
Dấu hiệu nghiêm trọng cần cấp cứu ngay
- Sốt cao: Nhiệt độ cơ thể tăng trên 38°C, đặc biệt khi kèm theo ớn lạnh, là dấu hiệu của nhiễm trùng đã lan vào máu.
- Đổi màu vết thương: Vết bỏng chuyển sang màu đen, xám hoặc trắng nhợt có thể là dấu hiệu của hoại tử mô, một biến chứng nghiêm trọng.
- Khó thở hoặc nhịp tim nhanh: Những triệu chứng này có thể chỉ ra nhiễm trùng đã lan rộng và gây ra phản ứng viêm toàn thân.
- Hạ huyết áp: Tụt huyết áp kèm theo các triệu chứng nhiễm trùng khác có thể là dấu hiệu của sốc nhiễm trùng, cần cấp cứu ngay lập tức.
- Lú lẫn, mất phương hướng: Tình trạng này là dấu hiệu nguy hiểm cho thấy nhiễm trùng đã ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.

☛ Tham khảo: Vết bỏng bô bị chảy nước vàng – Cẩn thận tránh nhiễm trùng!
Nguyên nhân và cơ chế nhiễm trùng vết bỏng
Hiểu rõ nguyên nhân và cơ chế nhiễm trùng vết bỏng giúp chúng ta có biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả hơn.
Cơ chế tổn thương da do bỏng
Da là hàng rào bảo vệ tự nhiên của cơ thể, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh khác. Khi bị bỏng, cấu trúc này bị phá vỡ, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn xâm nhập.
- Bỏng độ 1: Chỉ ảnh hưởng đến lớp ngoài cùng của da (biểu bì), ít nguy cơ nhiễm trùng nếu chăm sóc đúng cách.
- Bỏng độ 2: Ảnh hưởng đến cả lớp biểu bì và lớp trung bì, thường xuất hiện các nốt phồng rộp. Khi các nốt này vỡ, vi khuẩn dễ dàng xâm nhập.
- Bỏng độ 3 và 4: Tổn thương sâu đến lớp mỡ dưới da, cơ và xương, nguy cơ nhiễm trùng rất cao do lớp bảo vệ bị phá hủy hoàn toàn.
Sau khi bị bỏng, máu cung cấp cho vùng tổn thương giảm, làm suy yếu khả năng vận chuyển các tế bào miễn dịch đến vết thương. Đồng thời, mô hoại tử tạo môi trường lý tưởng cho vi khuẩn phát triển.
Vi sinh vật gây nhiễm trùng phổ biến

- Staphylococcus aureus: Là nguyên nhân hàng đầu gây nhiễm trùng vết bỏng, đặc biệt trong giai đoạn sớm. Chủng MRSA (kháng methicillin) gây khó khăn trong điều trị.
- Pseudomonas aeruginosa: Thường xuất hiện sau tuần đầu tiên, gây nhiễm trùng xâm lấn và nhiễm trùng huyết nghiêm trọng. Dấu hiệu đặc trưng là dịch tiết màu xanh lá và mùi đặc biệt.
- Acinetobacter baumannii: Vi khuẩn gram âm ngày càng phổ biến, có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh.
- Nấm Candida và Aspergillus: Thường xuất hiện ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch hoặc sau khi sử dụng kháng sinh phổ rộng kéo dài.
Cách xử lý và điều trị vết bỏng nhiễm trùng tại nhà
Việc điều trị vết bỏng nhiễm trùng tại nhà chỉ nên áp dụng cho các trường hợp nhiễm trùng nhẹ và diện tích nhỏ. Quan trọng nhất là cần theo dõi sát các dấu hiệu nhiễm trùng trở nặng và sẵn sàng tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu tình trạng không cải thiện hoặc xấu đi.
Các bước làm sạch vết bỏng nhiễm trùng
- Rửa tay kỹ lưỡng: Trước khi chạm vào vết thương, hãy rửa tay bằng xà phòng và nước sạch trong ít nhất 20 giây.
- Làm sạch vết thương: Nhẹ nhàng rửa vết bỏng bằng nước mát (không lạnh) và xà phòng dịu nhẹ hoặc nước muối sinh lý trong khoảng 10 đến 20 phút.
- Tránh chà xát mạnh: Không chà xát vết thương, chỉ để nước chảy nhẹ qua vết bỏng để tránh gây tổn thương thêm.
- Làm khô vết thương: Dùng khăn sạch hoặc gạc vô trùng thấm nhẹ để làm khô vết thương, không lau mạnh.
- Tần suất làm sạch: Nên làm sạch vết thương 1-2 lần mỗi ngày hoặc khi băng bị ướt/bẩn.
Thuốc và sản phẩm điều trị tại nhà

- Thuốc mỡ kháng sinh tại chỗ: Sau khi làm sạch vết thương, bôi một lớp mỏng thuốc mỡ kháng sinh như bacitracin hoặc neomycin. Ngừng sử dụng ngay nếu xuất hiện phát ban hoặc kích ứng.
- Bạc sulfadiazine: Đây là thuốc mỡ thường được sử dụng trong điều trị vết bỏng có nguy cơ nhiễm trùng, nhưng cần có chỉ định của bác sĩ.
- Thuốc giảm đau: Có thể sử dụng paracetamol hoặc ibuprofen để giảm đau nếu cần thiết. Tránh dùng aspirin, đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên.
- Sản phẩm tự nhiên: Mật ong y tế Manuka và gel lô hội (aloe vera) có một số đặc tính kháng khuẩn và làm dịu, nhưng không nên dùng thay thế cho điều trị y khoa.Lưu ý: không sử dụng các sản phẩm khác như dầu, bơ, kem đánh răng lên vết bỏng.
Kỹ thuật băng bó đúng cách
- Chọn băng phù hợp: Sử dụng băng gạc vô trùng, không dính để tránh làm tổn thương thêm khi thay băng.
- Che phủ vết thương: Đặt băng gạc lên vết thương, đảm bảo che phủ toàn bộ vùng bị tổn thương.
- Cố định băng: Cố định nhẹ nhàng bằng băng cuộn hoặc băng dính y tế, tránh quấn quá chặt gây cản trở tuần hoàn.
- Thay băng thường xuyên: Thay băng ít nhất mỗi ngày một lần hoặc khi băng bị ướt, bẩn
- Xử lý khi băng dính vào vết thương: Nếu băng dính vào vết thương, ngâm nhẹ bằng nước mát để làm mềm trước khi gỡ ra.
☛ Tham khảo chi tiết: Hướng dẫn cách băng vết thương hở chuẩn Y khoa
Biến chứng của vết bỏng nhiễm trùng
Vết bỏng bị nhiễm trùng nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe và thậm chí đe dọa tính mạng.
Biến chứng ngắn hạn
- Nhiễm trùng lan rộng (viêm mô tế bào): Nhiễm trùng có thể lan rộng ra các vùng da và mô mềm xung quanh vết bỏng.
- Nhiễm trùng huyết (sepsis): Vi khuẩn từ vết bỏng xâm nhập vào máu, gây ra phản ứng viêm toàn thân nghiêm trọng. Biểu hiện bằng sốt cao, nhịp tim nhanh, thở nhanh, lú lẫn.
- Sốc nhiễm trùng: Tình trạng nhiễm trùng huyết nghiêm trọng dẫn đến tụt huyết áp, suy tuần hoàn và suy các cơ quan quan trọng.
- Hoại tử mô: Nhiễm trùng nặng có thể phá hủy các mô xung quanh vết bỏng, dẫn đến tình trạng hoại tử.
Biến chứng dài hạn
- Sẹo xấu và co rút da: Nhiễm trùng làm tăng tình trạng viêm, dẫn đến hình thành sẹo lồi, sẹo phì đại và co rút da.
- Mất chức năng ở vùng bị bỏng: Đặc biệt khi vết bỏng nằm ở gần các khớp, nhiễm trùng có thể làm hạn chế khả năng vận động và gây ra tình trạng co rút các mô.
- Tổn thương thần kinh: Nhiễm trùng sâu có thể gây tổn thương các dây thần kinh, dẫn đến mất cảm giác hoặc đau mạn tính.
- Tỉ lệ tử vong cao: Trong trường hợp nhiễm trùng huyết không được kiểm soát, tỉ lệ tử vong có thể lên đến 20-30%, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có bệnh nền.
Khi nào cần đến cơ sở y tế
Mặc dù nhiều vết bỏng nhẹ có thể được xử lý tại nhà, nhưng khi có dấu hiệu nhiễm trùng, việc đánh giá y tế chuyên nghiệp là vô cùng quan trọng. Nhận biết khi nào cần tìm kiếm sự trợ giúp y tế là yếu tố quyết định để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.
Tình trạng khẩn cấp cần cấp cứu ngay
- Vết bỏng rộng lớn: Bỏng độ 2 có diện tích lớn hơn 5 cm hoặc bất kỳ vết bỏng độ 3 nào đều cần được điều trị y tế ngay lập tức.
- Dấu hiệu nhiễm trùng toàn thân: Sốt cao (>38°C), ớn lạnh, mệt mỏi, nhịp tim nhanh, thở nhanh.
- Các vệt đỏ lan ra từ vết thương: Hiện tượng này cho thấy nhiễm trùng đang lan rộng qua hệ bạch huyết.
- Thay đổi trạng thái tâm thần: Lú lẫn, mất phương hướng hoặc trạng thái tâm thần thay đổi.
- Khó thở hoặc có dấu hiệu bỏng đường hô hấp: Khó thở, ho, khàn giọng, thay đổi giọng nói, hoặc có vết bỏng ở vùng mặt và cổ.
Đối tượng đặc biệt cần chăm sóc y tế chuyên nghiệp
- Trẻ em và người già: Hai nhóm này có hệ miễn dịch yếu hơn, dễ bị nhiễm trùng và có nguy cơ biến chứng cao.
- Người có bệnh nền: Bệnh nhân mắc tiểu đường, suy giảm miễn dịch, bệnh mạn tính cần được theo dõi y tế chặt chẽ khi bị bỏng, ngay cả với vết bỏng nhỏ.
- Bỏng ở vị trí đặc biệt: Vết bỏng ở mặt, bàn tay, bàn chân, bộ phận sinh dục, quanh khớp lớn cần được bác sĩ thăm khám.
- Bỏng do hóa chất hoặc điện: Loại bỏng này thường gây tổn thương sâu hơn vẻ bề ngoài.
Phương pháp điều trị y khoa cho vết bỏng nhiễm trùng
Điều trị vết bỏng nhiễm trùng tại cơ sở y tế thường bao gồm nhiều biện pháp phối hợp, từ điều trị tại chỗ đến toàn thân, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng và tình trạng tổng thể của bệnh nhân.
Điều trị tại chỗ tại cơ sở y tế

- Làm sạch vết thương chuyên sâu: Bác sĩ sẽ làm sạch vết thương bằng các dung dịch sát khuẩn chuyên dụng và loại bỏ mô hoại tử (debridement).
- Thuốc kháng sinh tại chỗ: Các loại thuốc mỡ kháng sinh chuyên dụng như bạc sulfadiazine, mupirocin, hoặc các sản phẩm có chứa bạc được sử dụng rộng rãi.
- Băng vết thương tiên tiến: Băng gạc thấm dịch, băng có chứa bạc, màng hydrocolloid, hoặc các vật liệu sinh học giúp tạo môi trường lành thương tối ưu.
- Liệu pháp áp lực âm (VAC): Kỹ thuật này sử dụng áp lực âm để hút dịch tiết, giảm phù nề, tăng cường tuần hoàn và thúc đẩy hình thành mô hạt.
Điều trị toàn thân
- Kháng sinh đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch: Khi nhiễm trùng lan rộng hoặc có dấu hiệu toàn thân, kháng sinh toàn thân được sử dụng, thường sau khi cấy vi khuẩn và làm kháng sinh đồ.
- Bù nước và điện giải: Đặc biệt quan trọng trong các trường hợp bỏng diện tích lớn để ngăn ngừa sốc và suy thận.
- Kiểm soát đau: Thuốc giảm đau mạnh, có thể kết hợp với thuốc an thần trong các trường hợp nặng.
- Hỗ trợ dinh dưỡng: Bỏng làm tăng nhu cầu dinh dưỡng của cơ thể, đặc biệt là protein, để hỗ trợ quá trình lành thương.
Can thiệp phẫu thuật khi cần thiết

- Cắt lọc mô hoại tử: Loại bỏ mô chết để giảm nguy cơ nhiễm trùng và thúc đẩy lành thương.
- Ghép da: Cần thiết cho bỏng độ 3 hoặc bỏng độ 2 sâu không tự lành được.
- Phẫu thuật tái tạo: Sửa chữa các tổn thương về chức năng và thẩm mỹ sau khi vết bỏng đã lành.
Phòng ngừa nhiễm trùng vết bỏng
Phòng ngừa nhiễm trùng vết bỏng là phương pháp tốt nhất để tránh các biến chứng nguy hiểm. Việc này bắt đầu từ sơ cứu ban đầu đúng cách và tiếp tục trong suốt quá trình chăm sóc vết thương.
Sơ cứu đúng cách khi bị bỏng
- Làm mát vết bỏng: Ngay sau khi bị bỏng, đặt vùng bị tổn thương dưới vòi nước mát (không lạnh) trong 10-20 phút để giảm đau và hạn chế tổn thương.
- Không chạm trực tiếp vào vết bỏng: Tránh chạm tay trực tiếp vào vết thương để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Không vỡ nốt phồng rộp: Các nốt phồng rộp là lớp bảo vệ tự nhiên chống lại nhiễm trùng. Không nên cố tình làm vỡ chúng.
- Tránh các biện pháp sơ cứu sai lầm: Không bôi kem đánh răng, dầu, bơ, mỡ, nước đá, hoặc các sản phẩm gia dụng khác lên vết bỏng.
- Che phủ vết bỏng: Sau khi làm mát, che phủ vết bỏng bằng băng gạc vô trùng hoặc vải sạch.
Chăm sóc vết bỏng tại nhà đúng cách
- Vệ sinh tay: Rửa tay kỹ lưỡng trước khi chạm vào vết bỏng hoặc thay băng.
- Làm sạch vết thương thường xuyên: Rửa nhẹ nhàng vết bỏng bằng nước mát và xà phòng dịu nhẹ hoặc nước muối sinh lý.
- Thay băng vô trùng: Sử dụng kỹ thuật vô trùng khi thay băng, tránh nhiễm khuẩn chéo.
- Theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng: Kiểm tra vết bỏng hàng ngày, chú ý các dấu hiệu nhiễm trùng đã nêu ở phần trước.
- Tránh các yếu tố môi trường xấu: Giữ vết thương tránh xa bụi bẩn, nước bẩn và các chất gây ô nhiễm.
- Sử dụng bộ đôi sản phẩm Nacurgo: Bộ sản phẩm Nacurgo vừa là bước sát trùng (Nacurgo xanh) vừa là bước bảo vệ, chăm sóc chữa lành vết bỏng một cách hiệu quả (Nacurgo vàng). Tuy nhiên, bạn chỉ sử dụng bộ sản phẩm sau khi vết bỏng đã được bác sĩ, chuyên gia y tế xử lý các mô nhiễm trùng.
Với những thông tin trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về vết bỏng bị nhiễm trùng, từ cách nhận biết đến điều trị và phòng ngừa. Điều quan trọng nhất cần nhớ là nhận biết sớm các dấu hiệu nhiễm trùng và tìm kiếm sự trợ giúp y tế kịp thời khi cần thiết để tránh các biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra.
Tài liệu tham khảo:
Burns – Symptoms and causes – Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/burns/symptoms-causes/syc-20370539
Burns and Wounds | Johns Hopkins Medicine. https://www.hopkinsmedicine.org/health/conditions-and-diseases/burn
Burn Wound Infections: Background, Pathophysiology, Epidemiology – Medscape Reference. https://emedicine.medscape.com/article/213595-overview
Burns: Symptoms, Degrees, How To Treat & Healing – Cleveland Clinic.https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/12063-burns
Burns – Sepsis Alliance. https://www.sepsis.org/sepsisand/burns/
What an infected burn looks like, and how to tell if your burn is infected. https://burncenters.com/community/is-your-burn-wound-infected-heres-how-to-tell/
Home Remedies for Burns: What You Should Use – Healthline. https://www.healthline.com/health/home-remedies-for-burns
Burn Wound Healing: Clinical Complications, Medical Care, Treatment, and Dressing Types: The Current State of Knowledge for Clinical Practice – MDPI.