Nacurgo – website sản phẩm chính thức https://nacurgo.vn Bộ sản phẩm Nacurgo với 3 sản phẩm giúp làm sạch, bảo vệ phục hồi da Tue, 29 Oct 2024 02:41:55 +0000 vi hourly 1 Hướng dẫn cách băng vết thương hở chuẩn Y khoa https://nacurgo.vn/cach-bang-vet-thuong-ho-12674/ https://nacurgo.vn/cach-bang-vet-thuong-ho-12674/#respond Mon, 28 Oct 2024 08:13:49 +0000 https://nacurgo.vn/?p=12674 Vết thương hở do tai nạn là điều không tránh khỏi trong cuộc sống hàng ngày. Băng đúng cách không chỉ bảo vệ vết thương khỏi nhiễm trùng mà còn giúp đẩy nhanh quá trình hồi phục. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách băng hiệu quả.

Trong bài viết này, Nacurgo sẽ bật mí cách băng vết thương hở an toàn và tối ưu, từ những bước cơ bản đến các giải pháp tiên tiến, giúp vết thương nhanh lành. Đừng bỏ lỡ nhé!

Băng vết thương hở đúng cách và hiệu quả

Vết thương hở có cần băng bó?

Vết thương hở có cần băng bó hay không phụ thuộc vào loại vết thương, mức độ nghiêm trọng, vị trí của nó và khuyến nghị của bác sĩ. Có những vết thương bác sĩ có thể yêu cầu băng bó để tránh tiếp xúc với vi khuẩn từ môi trường nhưng cũng có vết thương cần để thoáng, không hầm bí sẽ lành lại nhanh hơn. Cụ thể:

Những vết thương hở cần băng bó

Một số trường hợp vết thương hở cần băng bó:

  • Vết thương hở nằm ở vị trí thường xuyên bị bẩn: như ở chân, tay, cổ, mặt. Việc băng bó cẩn thận sẽ giúp vết thương ngăn chặn tiếp xúc với môi trường khói bụi, vi khuẩn gây nhiễm trùng và làm chậm quá trình làm lành tổn thương.
  • Vết thương có kích thước lớn, không che kín có thể làm vết thương dễ bị nhiễm trùng hoặc đau đớn từ những tác động của môi trường bụi bẩn vi khuẩn.
  • Vết thương có nguy cơ chấn thương thêm ở vị trí ma sát với quần áo bởi ma sát sẽ khiến vết thương bị bào mòn gây đau đớn, chảy máu, nhiễm trùng, lâu lành lại hơn.
  • Vết thương nằm tại vị trí thường xuyên phải hoạt động như các khớp, gân, cơ. Băng bó giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng ăn sâu gây nguy hiểm cho các bộ phận quan trọng
  • Vết thương cần giữ ẩm để mau lành: Một số vết thương sẽ lành nhanh hơn khi được duy trì trong môi trường ẩm ướt. Băng bó sẽ giúp vết thương không bị khô và bong tróc quá sớm, thúc đẩy quá trình tái tạo mô.
  • Vết thương có mủ hoặc dịch tiết: Nếu vết thương có dịch hoặc mủ, băng bó sẽ giúp hấp thụ dịch tiết, giữ vết thương sạch sẽ và ngăn vi khuẩn lây lan sang các vùng khác.

Vết thương hở không cần băng bó

  • Kích thước vết thương nhỏ: nằm ở những vùng khó bị bẩn hoặc không bị cọ sát bởi quần áo. Những vết thương này có tốc độ lành lại nhanh chóng nên không cần băng bó
  • Vết thương đã đóng vảy hoàn toàn, nghĩa là vết thương đã có một lớp bảo vệ tự nhiên. Tuy nhiên, bạn cần chú ý không cào gãi lên vết thương làm tróc vảy, điều này sẽ làm tổn thương quay trở lại và gia tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Những vết thương hở, loét do tì đè được khuyến cáo không nên sử dụng băng mà nên để vết thương, vết loét khô lại một cách tự nhiên.
  • Nếu vết thương nằm ở khu vực ít tiếp xúc với bụi bẩn và môi trường bên ngoài, bạn có thể để vết thương hở sau khi đã rửa sạch và khử trùng.
Vết trầy nhẹ có thể không cần băng lại
Vết trầy nhẹ có thể không cần băng bó
Do vậy tùy vào tình trạng, vị trí của vết thương hở để bạn có thể lựa chọn nên băng hay không băng vết thương. Tuy vậy, bạn chỉ nên tự áp dụng và xử lý cho những vết thương nhỏ, nông, còn những vết thương lớn, vết thương sâu bạn cần đến cơ sở y tế gần nhất để được bác sĩ, chuyên khoa chăm sóc, xử lý và quyết định phương pháp điều trị nhé.

☛ Tham khảo: Vết thương hở bị phù nề có nguy hiểm không?

Cách băng vết thương hở chuẩn Y khoa

Băng gạc y tế
Băng vết thương bằng gạc y tế

Trước khi băng bó vết thương hở, bạn cần chuẩn bị đầy đủ vật dụng cần thiết như gạc vô khuẩn, băng quấn hoặc băng dính vô trùng để đảm bảo quá trình băng bó được an toàn và hiệu quả. Các bước thực hiện cụ thể như sau:

Bước 1: Rửa sạch tay với xà phòng dịu nhẹ và nước ấm, sau đó sát trùng tay và đeo găng tay y tế khi thực hiện băng vết thương bằng gạc y tế

Bước 2: Làm sạch vết thương với nước muối sinh lý với những vết thương nhỏ, các vết trầy xước, dùng dung dịch rửa, sát khuẩn dịu nhẹ đối với những vết thương lớn hơn để vừa loại bỏ chất bẩn, tế bào chết vừa loại bỏ được yếu tố vi khuẩn tối đa khỏi vết thương.

Bạn có thể sử dụng dung dịch rửa, sát khuẩn vết thương Nacurgo chai xanh. Dung dịch đáp ứng tiêu chuẩn nghiêm ngặt của một dung dịch sát khuẩn hiện nay với 5 tiêu chí: Ngừa khuẩn, sạch nhầy, an toàn, mát dịu, khử mùi… 

Bước 3: Bôi thuốc theo chỉ định của bác sĩ nếu vết thương có mức độ tổn thương sâu, nặng nề. Tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ, chuyên gia y tế

Bước 4: Sau khi đặt gạc lên vết thương, bạn dùng băng dính y tế cố định xung quanh vị trí này. Nếu sử dụng băng cuộn, hãy mở băng và bắt đầu từ phần đầu cuộn đặt trên gạc, cuộn đều quanh vết thương, cuối cùng cố định đầu băng bằng cách kẹp hoặc dùng chính đoạn băng thừa để buộc lại.

Lưu ý, nên chọn loại băng mềm, có độ bám dính tự nhiên tốt, băng vừa vặn không quá chặt hay quá lỏng tránh làm cản trở tuần hoàn máu hoặc làm rơi bông gạc y tế bên trong.

Bước 5: Sau khi cố định, giữ vết thương ở vị trí cao để giảm sưng nề. Hãy thay băng gạc hàng ngày để ngăn ngừa nhiễm trùng. Đồng thời tránh để vết thương tiếp xúc với nước đảm bảo băng không bị ướt, giúp vết thương mau lành hơn. Thay băng cho vết thương ít nhất 1 lần 1 ngày hoặc khi băng gạc bị bẩn.

thay băng cho vết thương
Thay băng cho vết thương

Băng với công nghệ màng sinh học

Băng vết thương bằng công nghệ màng sinh học là phương pháp tiên tiến trong điều trị vết thương hở, giúp bảo vệ vùng bị tổn thương khỏi vi khuẩn và tác nhân gây hại bên ngoài, đồng thời thúc đẩy quá trình lành thương. Công nghệ này thường sử dụng màng sinh học làm từ các vật liệu tự nhiên như Polyesteramide sinh học, mang lại độ bám dính tốt và cho phép không khí lưu thông để giữ ẩm.

Dung dịch xịt tạo màng sinh học Nacurgo được xem một giải pháp đột phá so với băng gạc truyền thống, giúp tạo màng sinh học bảo vệ vết thương dễ dàng và thuận tiện. Để băng vết thương với màng sinh học Nacurgo, bạn thực hiện theo các bước sau đây:

  • Bước 1: Rửa và sát khuẩn tay
  • Bước 2: Rửa, làm sạch, sát khuẩn vết thương với dung dịch Nacurgo xanh giúp loại bỏ vi khuẩn, giữ cho vết thương luôn sạch sẽ
  • Bước 3: Bôi thuốc kháng sinh nếu cần theo chỉ dẫn của bác sĩ, chuyên gia
  • Bước 4: Xịt dung dịch Nacurgo tạo màng sinh học bao phủ lên toàn bộ vết thương. Chờ từ 3 đến 5 phút để lớp màng sinh học có thể khô lại. Lặp lại bước xịt dung dịch lên vết thương sau 3 đến 5 tiếng.
  • Bước 5: Có thể quấn 1 lớp gạc cuộn sau khi xịt dung dịch Nacurgo nếu phải di chuyển ngoài môi trường hoặc nếu vết thương tại vị trí có ma sát với quần áo. Tuy nhiên, nếu băng gạc y tế được sử dụng sau khi xịt dung dịch tạo màng sinh học Nacurgo sẽ không bị dính vào vết thương và dễ dàng lành lại

Dung dịch xịt tạo màng sinh học Nacurgo

Dung dịch xịt tạo màng sinh học Nacurgo

Màng sinh học Polyesteramide có trong sản phẩm Nacurgo vàng có nhiều đặc điểm nổi trội hơn so với việc sử dụng băng gạc thông thường:

  • Bao phủ tốt hơn kể cả với những vết thương rộng, nông.
  • Ngăn ngừa nhiễm khuẩn từ môi trường bên ngoài
  • Chống thấm nước, chống mất hơi nước trên da
  • Tạo môi trường thông thoáng mà vẫn đảm bảo ẩm để thúc đẩy hình thành mao mạch và tế bào nên vết thương. Dung dịch hiệu quả hơn 3 đến 5 lần so với gạc thông thường.
  • Tinh chất nghệ Nano Curcumin, tinh chất trà xanh giúp chống viêm, kháng viêm, giảm thâm sạm, hạn chế để lại sẹo khi vết thương lành lại.
  • Không gây đau đớn khi thay băng so với băng gạc thông thường, lớp màng bao phủ tự phân hủy sinh học sau 4 đến 5 tiếng, chỉ cần xịt một lớp mới để có lớp bảo vệ tiếp theo…

☛ Thông tin chi tiết: Vì sao nên sử dụng Nacurgo thay thế băng gạc thông thường?

BẤM VÀO ĐÂY” ĐỂ XEM ĐỊA CHỈ NHÀ THUỐC BÁN NACURGO UY TÍN TRÊN TOÀN QUỐC

Cách băng vết thương ở vùng khó như khớp, gân

Băng bó vết thương hở ở các vùng khó băng như khớp và gân đòi hỏi kỹ thuật đặc biệt do sự linh hoạt và chuyển động liên tục của các bộ phận này. Nếu không được băng đúng cách, vết thương dễ bị cọ xát, nhiễm trùng và khó lành. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách băng vết thương hở tại những vị trí này.

  • Bước 1: Rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước sạch hoặc dùng dung dịch sát khuẩn.
  • Bước 2: Vệ sinh vết thương bằng nước muối sinh lý hoặc dung dịch sát khuẩn để rửa sạch. Hãy loại bỏ các mảnh vụn, đất cát, hoặc máu khô bám trên vết thương.
  • Bước 3: Bôi thuốc kê đơn từ bác sĩ, có thể là kháng sinh dạng kem hoặc gel để ngăn ngừa nhiêm trùng.
  • Bước 4: Lựa chọn băng phù hợp cho vị trí này. Bạn có thể sử dụng xịt tạo màng sinh học Nacurgo hoặc một loại băng dán linh hoạt có độ co giãn, phù hợp với các khớp chân, tay. Nếu sử dụng xịt tạo màng sinh học bạn chỉ cần xịt 1 lớp bao phủ lên vết thương, sau đó xịt lại sau 3 đến 4 tiếng.
  • Bước 5: Nếu sử dụng băng gạc thông thường, đặt băng gạc lên vết thương, sau đó dùng băng cuộn co giãn để bắt đầu băng từ dưới khớp lên trên. Băng theo hình số 8 (kỹ thuật criss-cross) để đảm bảo sự ổn định mà không gây chèn ép quá mức vào khớp.
  • Bước 6: Kết thúc băng ở trên khớp bằng cách quấn đều một vài vòng để cố định băng.
  • Bước 7: Thay băng ít nhất 1 lần mỗi ngày, hoặc ngay khi băng bị ướt, bẩn.

Lưu ý khi băng vết thương hở

Trong quá trình băng vết thương hở bạn cần lưu ý những điều sau đây:

  • Chọn liệu vật liêu băng gạc phù hợp với các loại vết thương để khả năng bảo vệ vết thương là tối đa. Đồng thời, băng gạc cần đảm bảo tiêu chuẩn vô trùng để không ảnh hưởng đến vết thương hở.
  • Luôn rửa tay sạch sẽ, khử trùng trước khi thực hiện băng vết thương để tránh nhiễm trùng chéo
  • Không dùng các loại dung dịch sát khuẩn gây hại cho tế bào mô mới như cồn, oxy già… điều này khiến vết thương bị khô và chậm quá trình lành lại
  • Quá trình băng vết thương nên băng đều tay, không băng quá chặt, quá lỏng đều không tốt cho quá trình lành lại của vết thương.
  • Nếu có bôi thuốc lên vết thương cần theo chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ để tránh gặp tác dụng phụ
  • Nếu vết thương có dấu hiệu nhiễm trùng vết thương, sau đỏ, có mủ, sốt, mùi hôi, cần đến bệnh viện sớm nhất để xử lý kịp thời. Tham khảo: Dấu hiệu nhiễm trùng mà bạn không thể bỏ qua!

Quy trình thay băng vết thương hở đúng cách

Thay băng vết thương hở là bước quan trọng trong quá trình chăm sóc để tránh nhiễm trùng. Thực hiện đúng quy trình thay băng đảm bảo vết thương luôn sạch và an toàn

Cách thay băng gạc có thể được thực hiện như sau: 

  • Rửa, sát khuẩn sạch tay trước khi tiến hành thay gạc
  • Từ từ nới lỏng băng gạc
  • Tháo băng gạc cũ một cách nhẹ nhàng tránh gây đau đớn cho vết thương bởi lúc này phần gạc có thể bị dính vào và gây đau cho mỗi lần tháo gạc.
  • Có thể sử dụng nước muối sinh lý ấm để thấm vào gạc để ngăn ngừa gạc cũ dính vào vết thương hở gây đau đớn.
  • Sau khi tháo gạc, lau và vệ sinh vết thương nhẹ nhàng bằng dung dịch rửa, sát khuẩn vết thương Nacurgo chai xanh.
  • Thực hiện lại các bước băng gạc mới cho vết thương sau khi thay gạc.
Việc thay băng cần thực hiện hàng ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ hoặc thay băng ngay lập tức nếu băng bị ướt, bẩn, hoặc bị dịch tiết từ vết thương làm ướt bạn nhé

Các loại băng và cách chọn băng gạc phù hợp

Việc chọn loại băng gạc phù hợp là yếu tố quan trọng giúp thúc đẩy quá trình lành vết thương và ngăn ngừa nguy cơ nhiễm trùng. Trước khi chọn băng gạc phù hợp, bạn cũng cần xác định đúng loại và mức độ vết thương. Một số phân loại vết thương bạn cần nắm được:

  • Vết thương nhẹ: là những vết trầy xước nhẹ, vết cắt nhỏ, không sâu.
  • Vết thương sâu: Vết rách sâu hoặc tổn thương mô lớn.
  • Vết thương có tiết dịch: Vết thương chảy mủ hoặc dịch lỏng.
  • Vết bỏng: Bỏng da do nhiệt hoặc hóa chất….

Dưới đây là các loại băng gạc phổ biến và công dụng cụ thể của từng loại::

Gạc vô trùng thông thường

Gạc vô trùng được làm từ cotton, vải không dệt hoặc các loại sợi tổng hợp. Đặc tính cơ bản của gạc là thấm hút tốt, thoáng khí và có khả năng giữ ẩm ở mức độ nhất định.

Băng gạc tiệt trùng

Gạc vô trùng thường được sử dụng để băng các vết thương nhỏ như vết cắt, trầy xước, hoặc vết thương sau phẫu thuật. Chúng giúp bảo vệ vết thương khỏi bụi bẩn, vi khuẩn và các tác nhân bên ngoài.

Băng gạc alginate

Gạc alginate được làm từ các hợp chất chiết xuất từ rong biển kết hợ ion bạc, có khả năng thấm hút dịch cao. Khi tiếp xúc với dịch từ vết thương, gạc alginate tạo thành một dạng gel, giúp duy trì môi trường ẩm ướt, thúc đẩy quá trình lành vết thương.

Loại gạc này thích hợp cho các vết thương tiết dịch nhiều như vết loét do tỳ đè, vết thương nhiễm trùng, hoặc vết thương sau phẫu thuật.

Băng gạc hydrocolloid

Băng hydrocolloid có cấu trúc dẻo, chứa các hợp chất dạng keo như gelatin hoặc pectin. Khi tiếp xúc với dịch tiết từ vết thương, băng sẽ tạo ra một lớp gel ẩm, giúp bảo vệ và thúc đẩy quá trình tái tạo mô. Loại băng này thường trong suốt, dễ quan sát sự phát triển của vết thương mà không cần thay băng quá thường xuyên.

Băng gạc Hydrocolloid thường được dùng cho các vết thương nhỏ, vết loét hoặc vết thương phẫu thuật. Môi trường ẩm do băng tạo ra giúp các tế bào da dễ dàng tái tạo.

Màng sinh học Polyesteramide

Cơ chế màng sinh học Polyesteramide

Màng sinh học trong y học có thể giúp bảo vệ vết thương, kiểm soát quá trình lành vết thương và cung cấp độ ẩm cho bề mặt tổn thương, thúc đẩy quá trình phục hồi. Lớp màng phù hợp để bảo vệ cho những vết thương hở rộng và nông. Ngoài ra, lớp màng này còn được sử dụng làm vật liệu cho các ứng dụng cấy ghép y tế như màng che vết thương, stent, hoặc chất dẫn truyền thuốc nhờ vào đặc tính phân hủy sinh học.

Trên đây là tất cả những thông tin Nacurgo muốn gửi đến bạn về cách băng vết thương hở. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và kinh nghiệm để chăm sóc vết thương hở của mình tốt hơn. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay tư vấn nào hãy liên hệ với chúng tôi qua đường dây nóng miễn cước: 1800 6626để được hỗ trợ bạn nhé. Cảm ơn và chúc bạn nhiều sức khỏe!

]]>
https://nacurgo.vn/cach-bang-vet-thuong-ho-12674/feed/ 0
Hướng dẫn cách sát trùng vết thương bị ngã, té xe tránh nhiễm trùng! https://nacurgo.vn/sat-trung-vet-thuong-1683/ https://nacurgo.vn/sat-trung-vet-thuong-1683/#comments Sun, 27 Oct 2024 02:55:04 +0000 https://nacurgo.vn/?p=1683 Vết thương hở là có thể xuất hiện từ nhiều nguyên nhân khác nhau trong đó bao gồm cả ngã, té xe. Khi đó, việc chăm sóc, sát trùng vết thương đúng rất quan trọng để ngăn ngừa nhiễm khuẩn và giúp vết thương nhanh lành. Nacurgo.vn sẽ hướng dẫn bạn sát trùng vết thương ngoài da do ngã xe đúng cách!

Mách bạn cách sát trùng vết thương ngoài da do ngã, té xe chuẩn

Tại sao cần sát trùng vết thương khi ngã, té xe?

Khi bị té, ngã xe, việc sát trùng vết thương rất quan trọng vì da – hàng rào bảo vệ tự nhiên của cơ thể – đã bị tổn thương, tạo điều kiện cho vi khuẩn, virus và bụi bẩn xâm nhập. Nếu không sát trùng kịp thời, nguy cơ nhiễm trùng và các biến chứng như hoại tử có thể xảy ra.

Vết thương do ngã thường tiếp xúc trực tiếp với mặt đường, mang theo bụi bẩn và vi khuẩn. Sát trùng giúp loại bỏ những tác nhân này, bảo vệ vết thương khỏi nhiễm khuẩn, hạn chế nguy cơ nhiễm trùng và hoại tử vết thương, hỗ trợ quá trình hồi phục nhanh hơn.

Để đảm bảo an toàn, việc sát trùng cần được thực hiện đúng cách và nhanh chóng. Nếu không chắc chắn, bạn nên đến các cơ sở y tế để được hỗ trợ.

giúp vết thương tránh nhiễm trùng nguy hiểm
Sát trùng giúp vết thương tránh nhiễm trùng, hoại tử

Đánh giá tình trạng vết thương ngã, té xe

Khi bị ngã xe, việc đầu tiên và quan trọng nhất là đánh giá tình trạng vết thương. Điều này giúp xác định bạn có nên sát trùng, chăm sóc vết thương tại nhà hay phải xử lý ở bệnh viện. Dựa vào quan sát vết thương bạn có thể đánh giá và xác định cụ thế:

  • Vết thương nông chảy máu ít thường có thể tự xử lý sát trùng và chăm sóc tại nhà
  • Vết trầy sâu, chảy nhiều màu kèm nhiều bùn cát, dị vật cần đến cơ sở y tế xử lý lần đầu để loại bỏ dị vật, sát trùng rồi sau đó có thể sát trùng tại nhà
  • Vết trầy do té và ngã xe chảy máu nhiều và không cầm máu được cần băng ép và đến bệnh viện ngay lập tức.

Hướng dẫn cách sát trùng vết thương bị ngã, té xe

Sát trùng và chăm sóc vết thương đúng cách là cách để phục hồi tổn thương hiệu quả nhất. Với vết thương bị ngã hay té xe thì điều này lại càng cần thiết. Đây là lời khuyên từ các bác sĩ chuyên khoa ngoại. Dưới đây sẽ là hướng dẫn chi tiết cách sát trùng và chăm sóc vết thương bị ngã té xe đúng cách

Bước 1: Sát trùng dụng cụ, sát trùng tay

Khi thực hiện bất kỳ thủ thuật y tế nào, việc sử dụng dụng cụ y tế cần phải được tiệt trùng tuyệt đối để ngăn ngừa nhiễm khuẩn chéo cho vết thương. Bạn cũng nên sát khuẩn tay bằng dung dịch sát khuẩn trước khi xử lý vết thương, hoặc có thể đeo găng tay y tế vô trùng để đảm bảo an toàn.

Sát trùng dụng cụ y tế
Sát trùng dụng cụ y tế trước khi tiến hành xử lý vết thương

Các dung dịch sát khuẩn thường dùng để ngâm rửa dụng cụ và tay bao gồm cồn 70 độ, betadine và povidine. Lưu ý, bạn không nên chạm tay vào vùng vết thương hở trước khi sát trùng, vì điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm qua đường máu.

Bước 2: Cầm máu

Thủ thuật này thường được áp dụng cho vết thương sâu, chảy máu nhiều. Việc cầm máu giúp bảo toàn lượng bạch cầu trong cơ thể, cũng góp phần quan trọng trong việc hồi phục vết thương. Đối với bước cầm máu, bạn có thể sử dụng một miếng vải sạch hoặc một miếng bông gạc y tế tiệt trùng, ép trực tiếp vào vết thương. Nếu máu vẫn tiếp tục chảy không ngừng, trên 15 phút bạn phải đến cơ sở y tế gần nhất để áp dụng các biện pháp khác để cầm máu vết thương.

Bước 3: Loại bỏ dị vật, làm sạch

Vết thương hở do ngã hoặc té xe thường phải đối mặt với bụi bẩn, bùn cát từ mặt đường. Để đảm bảo vết thương được sạch sẽ, bước đầu tiên là loại bỏ các chất bẩn ra khỏi vết thương. Nếu có dị vật nhỏ, bạn nên sử dụng dụng cụ y tế đã chuẩn bị sẵn để gắp bỏ. Việc này không chỉ giúp làm sạch vết thương mà còn giảm nguy cơ nhiễm trùng.

Rửa sạch vết thương
Rửa sạch vết thương, loại bỏ dị vật

Để vệ sinh, bạn có thể dùng nước sạch hoặc nước muối sinh lý, kết hợp với một miếng vải mềm để lau nhẹ. Xung quanh có thể dùng xà phòng, nhưng cần tránh để xà phòng dính vào miệng vết thương. Nếu vết thương quá sâu hoặc có vật nhọn đâm vào, tuyệt đối không rút vật nhọn ra. Hãy cầm máu tại chỗ và nhanh chóng liên hệ với nhân viên y tế để được hướng dẫn xử lý đúng cách.

Bước 4: Sát trùng vết thương té xe

Sát trùng là bước vô cùng quan trọng để ngăn ngừa nhiễm trùng và hỗ trợ vết thương mau lành. Sau khi loại bỏ dị vật và làm sạch vết thương bằng nước muối sinh lý, việc sử dụng dung dịch sát khuẩn phù hợp sẽ loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn. Tuy nhiên, cần lựa chọn đúng loại và sử dụng đúng cách để tránh làm tổn thương mô khiến vết thương lâu lành hơn.

Một số loại thuốc sát khuẩn có thể lựa chọn trong trường hợp này là Nacurgo rửa, sát khuẩn vết thường, Betadine, Povidon, cồn 70 độ…. Có thể thực hiện sát trùng với dung dịch sát khuẩn như sau:

  • Chuẩn bị bông gòn và dụng cụ tiệt trùng cần thiết.
  • Đeo găng tay tiệt trùng.
  • Nhúng bông gòn vào dung dịch sát trùng phù hợp.
  • Lau nhẹ nhàng từ trung tâm của vết thương ra đến ngoài, tránh lau từ ngoài vào trong để tránh nhiễm khuẩn từ vùng da xung quanh vào vết thương.
  • Nếu vết thương lớn hơn có thể sử dụng dung dịch tưới trực tiếp theo chiều từ trên xuống dưới sau đó cũng sử dụng băng gạc thấm dung dịch và lau nhiều lần.
  • Sau khi sát khuẩn, nên để vết thường khô tự nhiên trong vài phút, trạnh chạm vào vết thương để ngăn lây lan vi khuẩn và chuẩn bị bước chăm sóc sau sát trùng.
Sát trùng bằng dung dịch phù hợp
Sát trùng vết thương bằng thuốc, dung dịch phù hợp

Bước 5: Chăm sóc, bảo vệ vết thương té xe sau sát trùng

Sau khi đã làm sạch và sát trùng vết thương, bước tiếp theo là chăm sóc vết thương để đảm bảo nó lành nhanh chóng và không bị nhiễm trùng. Bạn cần:

Bôi thuốc: Mục đích tạo lớp bảo vệ, kháng khuẩn, thúc đẩy quá trình lành thương và giảm đau. Tùy vào tình trạng vết thương té xe mà bạn có thể sử dụng thuốc kháng sinh uống, bôi, thuốc dưỡng da hay nhưng loại gel bôi sẹo. Với vết trầy nhẹ, không cần bôi thuốc. Vết thương sâu, rộng, có dấu hiệu nhiễm trùng và cần kết hợp sử dụng kháng sinh bôi, uống theo chỉ định từ bác sĩ, chuyên gia y tế có chuyên môn.

Bảo vệ vết thương: Bảo vệ vết thương khỏi bụi bẩn, vi khuẩn, và các tác động từ bên ngoài, đồng thời tạo áp lực nhẹ để cầm máu và hỗ trợ quá trình lành thương. Phương án thông thường sẽ là sử dụng băng gạc, băng vết thương lại. Tuy nhiên, trong thực tế sử dụng thì băng gạc không phải phương pháp tối ưu để băng vết thương vì nó có thể dính vào vết thương gây đau đớn mỗi khi thay băng.

Hiện tại có một bước tối ưu hơn để băng vết thương hở, nông và tạo môi trường lý tưởng cho chữa lành vết thương đó chính là sử dụng màng sinh học Nacurgo. Khi xịt khoảng 2 đến 3 phút, Nacurgo sẽ khô lại và tạo thành một lớp màng sinh học màu vàng để bảo vệ vết thương khỏi những tác động của môi trường. Trong Nacurgo có tinh nghệ và trà xanh giúp vết thương kháng viêm, giảm đau đớn và tạo ra môi trường lý tưởng để làm lành vết thương.

Vết thương khi được băng bằng màng sinh học Nacurgo sẽ thúc đẩy quá trinh chữa lành gấp 3 đến 5 lần. Bạn có thể xịt thêm một lớp thay thế khoảng sau 4 đến 5 tiếng.

Băng vết thương bằng màng sinh học Nacurgo
Nacurgo là giải pháp thay thế cho băng vết thương thông thường

Theo dõi vết thương: Việc theo dõi vết thương thường xuyên giúp bạn phát hiện sớm các dấu hiệu nhiễm trùng và có biện pháp xử lý kịp thời. Điều này giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như hoại tử, nhiễm trùng huyết, và rút ngắn thời gian hồi phục. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nào, hãy đến bệnh viện ngay để được khám và điều trị kịp thời.

BẤM VÀO ĐÂY” XEM ĐỊA CHỈ NHÀ THUỐC BÁN NACURGO UY TÍN

Để mua bộ sản phẩm Nacurgo giao tận nhà BẤM VÀO ĐÂY

Bấm vào đây để được chuyên gia tư vấn trực tiếp

Lưu ý khi sát trùng vết thương

Trong quá trình sát trùng vết thương bạn cũng cần lưu ý một số điểm sau đây:

  • Hạn chế lựa chọn thuốc sát trùng có cồn cho vết thương hở. Trong trường hợp bắt buộc cần lau nhanh, nhẹ và cố gắng chịu đau đớn vì vết thương hở sẽ rất đau, xót khi tiếp xúc với cồn.
  • Khi sát khuẩn vết thương hở cần tiệt trùng tay, dụng cụ và tiệt trùng cả phần bông gạc lau vết thương.
  • Nên thực hiện các bước nhẹ tay để vết thương không bị tổn thương và đau đớn thêm
  • Nhiều người có thói quen rắc bột kháng sinh vào vết thương hở để sát trùng và làm lành tổn thương. Nhưng quan niệm này là sai lầm. Cách làm đó không mang đến tác dụng diệt khuẩn cho vết thương mà còn làm gia tăng nguy cơ mắc dị ứng, phản ứng thuốc kháng sinh nguy hiểm cho cơ thể. Vết thương không những không được sát trùng mà còn làm tình trạng vết thương khó lành hơn.
  • Sử dụng thuốc sát trùng vết thương có chứa kháng sinh cần được thực hiện theo chỉ dẫn của bác sĩ. Tránh tự ý sử dụng có thể gây tác dụng phụ không mong muốn….

Sát trùng vết thương bằng gì?

Để sát trùng vết thương hiệu quả, điều quan trọng nhất là chọn đúng loại thuốc sát trùng. Việc này giúp thúc đẩy quá trình phục hồi nhanh chóng và an toàn. Tuy nhiên, không phải loại thuốc sát trùng nào cũng phù hợp, vì có những loại diệt khuẩn mạnh nhưng lại làm tổn thương tế bào, trong khi các loại an toàn hơn lại không đủ khả năng tiêu diệt vi khuẩn.

Dưới đây là một số tiêu chí bạn nên xem xét khi lựa chọn:

  • Khả năng diệt khuẩn mạnh, loại bỏ hầu hết vi khuẩn.
  • Phá hủy lớp màng Biofilms.
  • Không gây tổn thương mô và tế bào sống ở vùng vết thương.
  • Thấm sâu, diệt khuẩn hiệu quả trong thời gian ngắn.
  • Ít tác dụng phụ, không gây nhiễm độc.
  • Không gây đau xót, khó chịu.
  • Không làm ảnh hưởng đến quá trình lành vết thương (nếu cần, chỉ nên sử dụng hạn chế).

☛ Xem chi tiết tại: Tiêu chí lựa chọn thuốc sát trùng vết thương hở đúng đắn.

“Sát trùng vết thương bằng gì?” là câu hỏi được nhiều người quan tâm. Để sát trùng vết thương, bạn có thể sử dụng các dung dịch sát trùng như cồn 70 độ, dung dịch Betadine, hoặc oxy già nồng độ 1,5% – 3% và đặc biệt là dung dịch Nacurgo xanh.

Cùng chung đặc tính sát trùng, tiêu diệt vi khuẩn, virus nhưng có loại thuốc sát khuẩn an toàn, không phá vỡ mô, tế bào mới, nhưng có những loại sẽ ảnh hưởng đến quá trình phát triển da mới. Trong phần dưới đây, Nacurgo.vn sẽ gửi đến tất cả những loại thuốc sát khuẩn có trong tủ thuốc nhà bạn. Nó có phù hợp để sử dụng sát khuẩn vết thương hở không nhé.

Dung dịch sát khuẩn vết thương Nacurgo xanh

Dung dịch rửa, làm sạch da hư tổn Nacurgo là sản phẩm sát khuẩn hiếm hoi trên thị trường có khả năng đáp ứng đầy đủ các yếu tố “NGỪA KHUẨN – SẠCH NHẦY – AN TOÀN – MÁT DỊU – KHỬ MÙI”.

Dung dịch sát khuẩn vết thương Nacurgo xanh 1
Dung dịch rửa Nacurgo (chai xanh) làm sạch da hiệu quả

Thành phần của Nacurgo có chứa dung dịch điện hóa là các ion và chất oxy hóa quan trọng như HClO, HO, Clo. Chúng có khả năng loại bỏ màng Biofilm do vi khuẩn hình thành trên bề mặt vết thương, từ đó giúp loại bỏ dịch nhầy, làm sạch bề mặt vết thương tốt. Ngoài ra, dung dịch rửa vết thương Nacurgo còn chứa các thành phần kháng khuẩn tự nhiên như chiết xuất lá trầu không, chiết xuất lá trà xanh, tinh chất tràm trà, tinh nghệ trắng tạo nên tác dụng kháng khuẩn mạnh mẽ mà lại vô cùng an toàn.

BẤM VÀO ĐÂY” XEM ĐỊA CHỈ NHÀ THUỐC BÁN NACURGO UY TÍN

Dung dịch sát khuẩn vết thương Nacurgo xanh 2

Để mua bộ sản phẩm Nacurgo giao tận nhà BẤM VÀO ĐÂY

Cồn 70 độ

Thông thường loại cồn được sử dụng để sát khuẩn tốt nhất đó là cồn 70 độ. Cơ chế tác động của cồn 70 độ đó chính là gây biến tính protein của vi sinh vật giúp tiêu diệt phần lớn vi khuẩn, nấm, đảm bảo cho vết thương không bị vi khuẩn tấn công.

Nồng độ cồn được sử dụng để sát khuẩn
Cồn 70 giúp sát trùng vết thương hở diện tích nhỏ, nông

Tuy nhiên, khi sử dụng cồn sát khuẩn vết thương bạn chỉ nên sử dụng cho vết thương hở nhỏ, nông, không sử dụng quá nhiều vì nó có thể làm ảnh hưởng đến quá trình làm lành của vết thương. Ngoài ra, sử dụng cồn sát trùng cho vết thương khi ngã xe sẽ gây đau đớn rất nhiều cho người bệnh. Có khá nhiều bệnh nhân vì sợ cảm giác đau, xót tại vết thương mà thường bỏ qua bước này. Đây là nguyên nhân gây ra những nhiễm trùng nghiêm trọng. Đặc biệt, khi sử dụng cồn lưu ý không để dung dịch bắn vào mắt và tuyệt đối không được uống

☛ Có thể bạn quan tâm: Có nên sử dụng cồn 70 độ sát khuẩn vết thương hở?

Betadine

Betadine là một trong những thuốc sát trùng được sử dụng rộng rãi bởi nó mang đến hiệu quả sát trùng tốt nhưng lại không gây ảnh hưởng nhiều đến quá trình làm lành vết thương. Hiện nay Betadine được sản xuất ở nhiều dạng khác nhau, từ dạng xịt đến dung dịch và thuốc bột mang đến sự thích ứng hiệu quả trên nhiều bề mặt vết thương. Betadine là sự kết hợp của Povidon và iod. Iod trong betadine sẽ được giải phóng dần nên dù tác động diệt khuẩn chậm hơn nhưng lại an toàn và tránh độc hơn.

Betadine dạng dung dịch nồng độ 10%
Betadine dạng dung dịch nồng độ 10%

Đối với vết thương do ngã, té xe thì sử dụng betadine sát trùng là hợp lý. Khi vết thương được sát trùng đúng cách sẽ hạn chế sự hình thành nhiễm trùng, hoại tử gây đau đớn và mùi hôi tanh khó chịu. Vết thương không chịu tác động của vi khuẩn cũng giúp vết thương lành lại nhanh hơn.

☛ Xem thêm: Cách sát trùng vết thương bằng Betadine đúng cách

Povidine

Povidine hay còn gọi là Povidon iod là phức hợp của Polyvinyl pyrolidon và iod trong đó iod chứa từ 9 đến 12%. Cũng khá giống với betadine. Povidine cũng được nhiều gia đình lựa chọn để sát trùng cho vết thương hở. Povidine sẽ giải phóng iod một cách dần dần, kéo dài tác động diệt khuẩn nấm, virus mà không ảnh hưởng đến quá trình làm lành vết thương.

☛  Có thể bạn quan tâm: Povidine có những loại nào và cách dùng!

Thuốc povidine sát trùng vết thương 10%
Povidone 10% được ứng dụng tương đối rộng rãi để sát trùng vết thương

Ngoài ra Povidine còn được sử dụng để sát khuẩn ngoài da, sát khuẩn dụng cụ y tế, một số dạng bào chế khác nữa phải kể đến là dung dịch vệ sinh âm đạo, rửa mắt, súc miệng… Sử dụng Povidine sát khuẩn vết thương tuy ít gây độc hại hơn những loại thuốc sát trùng vết thương có iod tự do nhưng không phải không có. Bạn cần lưu ý sử dụng povidine trên vết thương diện rộng vì nó có thể gây ra tác dụng phụ toàn thân.

☛ Tham khảo: Sát trùng vết thương bằng Povidine có hiệu quả không?

Cồn Iod

Cồn iod là dung dịch sát trùng vết thương sử dụng khá lâu đời, hiện nay người ta ít sử dụng cồn iod vì nhược điểm gây ra hiện tượng xót, kích ứng da, mô và tế bào tại vị trí vết thương. Cồn iod là hỗn hợp bao gồm kali iodid, iod và cồn nên được khuyến cáo không sử dụng quá nồng độ iod trên 5% và không dùng để sát trùng vùng da nhạy cảm như da mặt, vùng mắt, không sử dụng để sát trùng vết thương hở, vết thương sâu

☛ Tham khảo thêm: Sử dụng đúng cách cồn sát trùng vết thương đúng cách

Oxy già

Oxy già là dung dịch sát khuẩn vết thương khá phổ biến từ ngày xưa, nó là một dung dịch không màu, trong thành phần chứa H2O2 (hydro peroxyd) với nhiều nồng độ khác nhau. Nồng độ Oxy già hay sử dụng đó là 1,5%, 3%, 6%, 27%, 30%. Khi sát trùng cho vết thương người ta dùng nồng độ 1,5% và 3%. Sát trùng dụng cụ sẽ sử dụng nồng độ 6%, còn các nồng độ 27% đến 30% cần được pha loãng thích hợp.

Oxxy già sát khuẩn, loại bỏ bụ bẩn tương đối tốt
Oxxy già cũng là dung dịch sát khuẩn phổ biến ở nhiều gia đình

OXY già được sử dụng để rửa vết thương, loại bỏ vi khuẩn, bụi bẩn ra khỏi vết thương nhờ vào quá trình oxy hóa. Qúa trình oxy hóa này rất mạnh mẽ có thể làm tổn thương tế bào của vi khuẩn nhưng đồng thời cũng làm tổn thương cho các mô, tế bào mới sinh ra nên bạn cũng cần lưu ý khi sử dụng sát trùng cho vết thương.

Một số lưu ý cần thiết khi sử dụng oxy già đó là:

  • Không bôi oxy già lên vết thương hở, không bôi vào vùng kín, khoang kín mà sau đó không lau sạch được dung dịch,
  • Không thuốc lên vết thương đang lên da non
  • Chỉ sử dụng oxy già ở nồng độ pha loãng để không gây bỏng da, niêm mạc
  • Sử dụng với bất kỳ mục đích gì cũng cần tham khảo ý kiến của bác sĩ (sử dụng ở tai, …)
  • Tuyệt đối không được uống, chỉ sử dụng bên ngoài

Tại sao nó lại có nhiều lưu ý như vậy. Bởi khi sử dụng oxy già gây ra khá nhiều hiểm họa không ngờ tới. Bạn có thể tham khảo về những tác hại không lường của oxy già TẠI ĐÂY

Những thông tin chúng tôi gửi đến hy vọng bạn sẽ hiểu được tầm quan trọng của sát trùng đối với vết thương hở. Công việc này thực hiện không khó. Nhưng yêu cầu bạn cẩn trọng, am hiểu khi sử dụng để mang đến hiệu quả sát khuẩn tốt nhất. Chúc bạn sớm phục hồi vết thương hở do ngã, té xe nhé.

]]>
https://nacurgo.vn/sat-trung-vet-thuong-1683/feed/ 6
Nhận biết dấu hiệu hoại tử bàn chân, ngón chân sớm! https://nacurgo.vn/dau-hieu-hoai-tu-chan-960/ https://nacurgo.vn/dau-hieu-hoai-tu-chan-960/#respond Wed, 23 Oct 2024 06:27:39 +0000 https://nacurgo.vn/?p=960 Bất kỳ một vết thương nào trên bàn chân, ngón chân cũng làm ảnh hưởng không nhỏ đến cuộc sống của bạn. Nó có thể trở nên rắc rối hơn, khủng khiếp hơn khi những vết thương đó phát triển thành hoại tử. Nhận biết sớm dấu hiệu hoại tử chân có thể giúp tăng tỉ lệ hồi phục vết thương và giảm thiểu nguy cơ mất ngón, bàn chân do hoại tử gây ra.

Nhận biết hoại tử chân, ngón chân
Nhận biết hoại tử chân từ sớm giúp nâng cao khả năng phục hồi vết thương

Bị hoại tử chân là gì?

Bị hoại tử chân là trạng thái một phần mô tổn thương ở bàn chân, ngón chân, gót chân đang chết dần đi. Các mô, tế bào không thể tái tạo, hoàn nguyên nếu bị hoại tử. Lúc này cần loại bỏ hết phần mô hoại tử để ngăn chặn sự lây lan sang các mô, tế bào xung quanh.

Bản chất của hoại tử chân cũng giống như hoại tử tại các bộ phận khác trên cơ thể. Vì thế càng phát hiện sớm càng dễ dàng phục hồi phần mô tổn thương, phục hồi chức năng chống đỡ toàn bộ cơ thể của bàn và ngón chân.

☛ Tìm hiểu chi tiết tại: Hoại tử là gì?

Bị hoại tử chân là do đâu?

Hoại tử chân nói chung hay bàn chân, ngón chân, mắt cá chân… đều không chỉ gây đau đớn mà còn ảnh hưởng cả đến sức khỏe và thẩm mỹ của bệnh nhân. Thật đáng buồn là hiện nay chúng ta gặp không ít những trường hợp như vậy. Có những bệnh nhân rất đáng tiếc phải cắt bỏ ngón chân mà nguyên nhân là vì chủ quan vết thương nhỏ và xử lý vết thương sai cách… Vậy ngoài những nguyên nhân đáng tiếc kể trên thì còn nguyên nhân nào khác nữa? Chúng tôi sẽ gửi đến bạn đầy đủ tất cả những nguyên nhân ngay dưới đây.

Hoại tử chân do tiểu đường
Biến chứng tiểu đường có thể khiến vùng chân dễ tổn thương hơn
  • Hoại tử chân, ngón chân do biến chứng tiểu đường: khi bị tiểu đường các mạch máu sẽ bị tổn thương, ảnh hưởng đến quá trình vận chuyển máu để nuôi dưỡng chân, bàn chân nên dễ dàng gây bí tắc, hoại tử.
  • Hoại tử chân có thể do nguyên nhân tai nạn trong cuộc sống hàng ngày: Tai nạn xảy ra là điều không thể tránh khỏi, và những vết thương ở chân đó cũng dễ dàng bị hoại tử nếu tai nạn nặng nè và có dấu hiệu hoại tử
  • Do tắc nghẽn mạch máu nuôi chân: Bàn chân và ngón chân được nuôi dương và điều khiển bằng hệ thống thần kinh và mạch máu. Khi lượng máu lưu thông đến chân bị tắc nghẽn có thể khiến các tế bào, mô bàn chân không được nuôi dưỡng dần sẽ bị hoại tử đi.
  • Do hút thuốc lá quá nhiều: giải thích cho nguyên nhân này đó chính là do sử dụng thuốc lá quá nhiều ảnh hưởng nghiêm trọng đến lưu thông máu, viêm tắc động mạch mạn tính.
  • Do chủ quan vết thương nhỏ, xử lý sai cách: Hoại tử có thể do việc bạn chủ quan với những vết thương nhỏ, chăm sóc vết thương sai cách khiến nhiễm trùng xảy ra. Nhất là với bàn chân có tiếp xúc gần với mặt đất nên nguy cơ nhiễm trùng cũng rất cao.
  • Nguyên nhân do mụn nhọt, lở loét: Những vết loét, mụn nhọt nhỏ ở chân tưởng là yếu tố không hoại tử. Nhưng nếu không được xử lý đúng cách, để các vết mụn vỡ nhiễm trùng thì nguy cơ hoại tử là rất cao.
  • Do không nhận biết được dấu hiệu hoại tử chân từ sớm: Do bàn chân là bộ phận trên cơ thể ít được chăm sóc nhất nên khi có vết thương bạn cũng khó để nhận biết dấu hiệu nhiễm trùng, hoại tử

☛ Xem thêm: Nguyên nhân gây hoại tử chân và cách điều trị

Dấu hiệu hoại tử chân, bàn chân dễ nhận biết!

Vậy thì nhận biết dấu hiệu ngoại tử ở bàn chân, ngón chân bằng cách nào? Chúng tôi gửi đến một số biểu hiện ban đầu để bạn có thể dễ dàng nhận biết vết thương ở chân và ngón chân bạn có dấu hiệu hoại tử hay không. Chắc chắn khi đã để tâm và nhận biết những dấu hiệu bạn sẽ có cách để chăm sóc vết thương đúng đắn và ngăn ngừa tiến triển thành hoại tử. Đó là:

Hoại tử chân do mụn nhọt, lở loét
Chân bị mụn nhọt, lở loét nhưng không được xử lý nên nhiễm trùng và hình thành mô hoại tử

Vết thương trên chân bị viêm

Biểu hiện đầu tiên đó là tại vị trí vết thương ở bàn chân xuất hiện dấu hiệu nhiễm khuẩn, sưng viêm to, nhanh chóng, Vết thương có màu đỏ và lan rộng sang các vùng xung quanh. Nhiễm khuẩn lúc này không chỉ ở vết thương mà đã ăn sang các vùng xung quanh. Cảnh báo nguy cơ hoại tử vùng vết thương chân và ngón chân nếu không được xử lý kịp thời.

Cơn đau nhức

Vết thương tại bàn chân, ngón chân và các vùng lân cận rất đau nhức, ban đầu là hiện tượng đau nhói từng cơn, cơn đau này không thuyên giảm mà ngày một dữ dội hơn. Người bệnh gần như rất khó để di chuyển, đi lại bình thường mà phải nhờ đến sự trợ giúp của người khác.

Màu da vết thương thay đổi

Dấu hiệu nhận biết thứ 3 đó là vùng da trên vết thương thay đổi nhanh chóng. Thông thường sẽ chuyển từ căng mịn sang nhăn nheo, thậm chí màu sắc của vùng da cũng thay đổi. Thông thường sẽ đổi từ màu vàng sang màu nâu đến nâu sẫm. Khi chuyển sang màu đen thì phần vết thương đã có dấu hiệu hoại tử và phải loại bỏ cả phần da và phần mô bên trong.

Xuất hiện bọt trắng

Người bệnh nếu thấy có xuất hiện bọt trắng ở chân tại vị trí vết thương thì cần lưu ý vì đây là dấu hiệu tiếp theo cảnh báo vết thương ở chân, ngón chân chuyển thành hoại tử. Ngoài bot trắng tại vết thương hở thì còn xuất hiện thêm nhiều dịch, mủ chảy ra, hoặc có thể có nhiều mụn rộp, đốm trắng ở bề mặt vết thương.

Có mùi hôi khó chịu

Tại vết thương có dấu hiệu hoại tử sẽ xuất hiện mùi hôi tanh rất khó chịu. Mùi khó chịu sẽ có dấu hiệu nặng dần và khó chịu hơn theo thời gian. Đi kèm mùi hôi vẫn có dịch mủ và những cơn đau. Ở giai đoạn đầu mùi của vết thương không quá khó chịu nên đôi khi người bệnh có thể bỏ qua dấu hiệu này.

Sốt cao

Trường hợp vết thương ở chân đã phát triển thành hoại tử thì người bệnh có thể có những biểu hiện như sốt cao, mệt mỏi kèm những cơn đau. Ngoài thân nhiệt tăng cao thì người bệnh còn có biểu hiện buồn nôn, chóng mặt, tiêu chảy do nhiễm khuẩn. Nếu bị một vết thương tại chân kèm theo sốt, buồn nôn, cần lưu tâm đến nhiễm khuẩn và hoại tử vết thương để có phương hướng điều trị đúng đắn

Tất nhiên bạn cũng không được để vết thương quá nặng vì càng nặng, hoại tử càng lớn thì phần mô trên cơ thể càng khó khôi phục về trạng thái ban đầu.

Bên trên là tất cả những dấu hiệu để bạn nhận biết sớm hoại tử chân, ngón chân. Càng phát hiện sớm việc điều trị và phục hồi càng đơn giản hơn. Bạn còn thắc mắc nào khác không?. Nếu còn, mời bạn liên hệ đến tổng đài 1800 6626 (miễn cước) hoặc nhắn tin qua Zalo của Nacurgo để được các chuyên gia tư vấn nhanh nhất nhé!

Khi nào cần gặp bác sĩ điều trị?

Bạn nên gặp bác sĩ điều trị khi bị những vết thương ở chân, ngón chân khi:

  • Vết thương sâu, to, kèm theo dị vật. Khi đó các bác sĩ sẽ sử dụng dụng cụ tiệt trùng, chuyên dụng để lấy đi dị vật và xử lý vết thương sâu.
  • Vết thương đã có dấu hiệu hoại tử. Đến cơ sở y tế càng sớm sẽ nâng cao khả năng hoàn nguyên cho các mô, tế bào. Bác sĩ sẽ loại bỏ hết phần mô hoại tử ở chân, ngón chân bởi nếu không vết thương hoại tử có thể sẽ lan ra nhanh chóng. Kết hợp với đó là xử lý vết thương, sử dụng thuốc kháng sinh, kháng viêm chuyên biệt để phục hồi vết thương.

Sau khi xử lý vết thương hoại tử bạn vẫn hoàn toàn có thể sử dụng màng sinh học dạng xịt Nacurgo để xử lý cho vết thương sau đó.

☛ Tìm hiểu chi tiết tại: [Giải đáp] Hoại tử chân có chữa được không?

Xử lý vết thương chân đúng cách hạn chế hoại tử

Bước 1: Vệ sinh sạch sẽ

Đầu tiên cũng là bước quan trọng nhất đó là vệ sinh sạch sẽ bề mặt vết thương, loại bỏ dị vật hoặc bùn cát nếu có bởi bàn chân là bộ phận tiếp xúc nhiều với mặt đất, bùn cát. Nên sử dụng Dung dịch rửa, làm sạch da hư tổn Nacurgo (chai xanh) để rửa sạch dịu nhẹ cho vết thương.

Khi rửa cần tránh để dung dịch xịt rửa chảy từ vết thương này sang vết thương khác. Nếu có bùn cát có thể rửa bằng oxy già nhưng điều này cũng cần hạn chế vì sử dụng quá nhiều sẽ khiến các mô, tế bào bị chết đi.

Bước 1: Vệ sinh sạch sẽ 1
Nacurgo rửa vết thương “AN TOÀN – MÁT DỊU – NGỪA KHUẨN – SẠCH NHẦY – KHỬ MÙI”

BẤM VÀO ĐÂY” ĐỂ XEM ĐỊA CHỈ NHÀ THUỐC BÁN NACURGO UY TÍN TRÊN TOÀN QUỐC

Hoặc để mua bộ sản phẩm Nacurgo giao tận nhà BẤM VÀO ĐÂY

Bước 2: Sát trùng cho vết thương

Sau khi rửa sạch vết thương bằng nước muối sinh lý, tiếp tục sát trùng vết thường bằng dung dịch sát khuẩn. Bạn nên hỏi ý kiến của dược sĩ, bác sĩ để lựa chọn dung dịch sát khuẩn phù hợp với từng loại vết thương và tránh dị ứng bất kì thành phần thuốc nào.

Bước 3: Bảo vệ với Nacurgo xịt

Thay vì sử dụng băng gạc để lại nhiều yếu điểm như: tốn thời gian băng bó nhiều lần, khi thay băng gây đau đớn, dễ nhiễm khuẩn nếu băng gạc không được tiệt trùng…. thì màng sinh học Nacurgo dạng xịt để băng vết thương là giải pháp hiệu quả và khoa học hơn.

Nacurgo sẽ tạo ra lớp màng màu vàng giúp bảo vệ vết thương đã rửa sạch khỏi tác nhân bên ngoài đồng thời kích thích tái tạo các mô, tế bào mới.

Sử dụng Nacurgo hiệu quả hơn

BẤM VÀO ĐÂY” ĐỂ XEM ĐỊA CHỈ NHÀ THUỐC BÁN NACURGO UY TÍN TRÊN TOÀN QUỐC

Hoặc để mua bộ sản phẩm Nacurgo giao tận nhà BẤM VÀO ĐÂY

Bước 4: Theo dõi vết thương

Lớp màng sinh học trước đó sẽ có tác dụng bảo vệ trong khoảng từ 4 đến 5 tiếng. Sau đó lớp màng này sẽ tự phân hủy sinh học nên bạn có thể xịt ngay một lớp để bảo vệ vết thương trong 4 đến 5 giờ tiếp theo. Trong trường hợp bắt buộc phải di chuyển đi xe hoặc ở môi trường ngoài thì nên dùng 1 lớp băng gạc tiệt trùng mỏng. Bạn cần theo dõi vết thương ở chân, nếu nhận thấy có dấu hiệu hoại tử chân cần đến ngay các cơ sở y tế để xử lý vết thương kịp thời.

Nacurgo – màng sinh học bảo vệ, tái tạo da tổn thương

Sản phẩm Nacurgo với thành phần chính là một lớp màng sinh học Polyesteramide, nano Cucurmin và trà xanh không chỉ giúp kháng viêm, kháng khuẩn mà còn làm dịu đi vết thương trên tay, giúp vết thương mau lành, làm sạch tế bào chết…

Dung dịch xịt tạo màng sinh học bảo vệ
Sử dụng dung dịch xịt tạo màng sinh học bảo vệ

Màng sinh học này đang dần được thay thế cho băng gạc thông thường bởi nó có những ưu điểm khá vượt trội sau đây:

  • Màng sinh học có khả năng tự phân hủy sau 4 đến 5 tiếng. Chính vì thế bạn không còn phải lo lắng những cơn đau do thay băng gạc gây ra
  • Tạo sự thông thoáng, tạo môi trường tốt để vết thương mau lành hơn
  • Tiện lợi, đơn giản cho người sử dụng.
  • Màng sinh học có thể kháng viêm giảm đau một cách tự nhiên, kháng bụi, kháng nước.. Đặc biệt mang đến hiệu quả cao hơn gấp 3 đến 5 lần.

BẤM VÀO ĐÂY” ĐỂ XEM ĐỊA CHỈ NHÀ THUỐC BÁN NACURGO UY TÍN TRÊN TOÀN QUỐC

Nacurgo - màng sinh học bảo vệ, tái tạo da tổn thương 2

Hoặc để mua bộ sản phẩm Nacurgo giao tận nhà BẤM VÀO ĐÂY

]]>
https://nacurgo.vn/dau-hieu-hoai-tu-chan-960/feed/ 0
Nên rửa vết thương khâu mổ bằng gì? 3 bước rửa đúng cách! https://nacurgo.vn/dung-dich-rua-vet-thuong-sau-mo-6703/ https://nacurgo.vn/dung-dich-rua-vet-thuong-sau-mo-6703/#respond Mon, 21 Oct 2024 07:25:33 +0000 https://nacurgo.vn/?p=6703 Rửa vết thương sau mổ là một bước không thể thiếu trong quá trình chăm sóc hậu phẫu. Vậy, có những loại dung dịch rửa vết thương sau mổ nào, nên rửa vết thương khâu bằng gì? Đây là câu hỏi đang nhận được nhiều sự quan tâm trong thời gian gần đây. Để giải đáp thắc mắc đó, Nacurgo.vn mang đến cho bạn đọc thông tin hữu ích về quy trình thay băng, rửa vết thương đúng cách và một số loại dung dịch thường được sử dụng để rửa vết khâu mổ.

Nên rửa vết thương sau mổ bằng gì?

Có rất nhiều người vẫn đang băn khoăn, đắn đo chưa biết nên lựa chọn dung dịch rửa nào sao cho phù hợp vết thương sau mổ mà không gây kích ứng da. Dưới đây là thông tin của một số dung dịch rửa vết mổ đang được dùng phổ biến trên thị trường hiện nay.

Rửa vết thương mổ bằng nước muối sinh lý

Nước muối sinh lý là một dung dịch được dùng khá phổ biến trong các trường hợp súc miệng, nhỏ mắt, nhỏ mũi,… Thành phần chính của dung dịch là muối Natri clorid (NaCl) thường có nồng độ 0,9% (tức là trong 1 lít dung dịch chứa 9g NaCl). Với nồng độ này, nước muối sinh lý là dung dịch đẳng trương có cùng nồng độ, áp suất thẩm thấu với các dịch trong cơ thể. Vì thế, nó dễ dàng đi qua màng tế bào rửa trôi bụi bẩn bám dính trên mắt, mũi hay hầu họng,… mà không hề gây xót.

Rửa vết thương mổ bằng nước muối sinh lý 1
Nước muối sinh lý rửa vết thương sau mổ

Nước muối sinh lý được dùng để rửa vết thương sau mổ bởi nó có tác dụng làm sạch, loại bỏ bụi bẩn hiệu quả và an toàn, không làm tổn thương vết mổ. Tuy nhiên, tính sát khuẩn của dung dịch còn thấp nên để ngăn ngừa tình trạng nhiễm trùng thì cần phối hợp dùng thêm dung dịch sát khuẩn khác.

Lưu ý: Tuyệt đối bạn không được tự pha nước muối tại nhà để rửa vết thương. Vì nước pha không đảm bảo sạch khuẩn và nồng độ muối không được chính xác rất dễ gây tổn thương, viêm loét vết mổ. Cách tốt nhất, bạn nên mua các dung dịch nước muối sinh lý được bày bán tại nhà thuốc, cơ sở y tế.

☛ Tìm hiểu chi tiết tại: Chỉ dùng nước muối sinh lý rửa vết thương có được không?

Rửa vết thương khâu bằng dung dịch iod

Dung dịch Iod là dung dịch được dùng để dự phòng và điều trị nhiễm trùng ngoài da như vết thương sau mổ, vết thương hở, vết bỏng,… Iod được biết đến là chất có khả năng oxy hóa mạnh nên tác dụng diệt khuẩn hiệu quả tuy nhiên có thể gây xót. Bởi vậy, trong các sản phẩm sát khuẩn có chứa iod, người ta thường tạo phức hợp giữa iod với chất polyvinyl pyrolidone tạo thành phức hợp tan trong nước, giúp giải phóng iod từ từ và kéo dài tác dụng sát khuẩn.

Rửa vết thương khâu bằng dung dịch iod 1
Rửa vết thương sau mổ bằng dung dịch Iod

Mặc dù sử dụng bôi ngoài da nhưng Iod vẫn gây tác động toàn thân bởi nó có thể hấp thu qua da vào máu và thải trừ qua nước tiểu. Trong trường hợp dùng kéo dài, nhiều lần trên vết thương, lượng iod tích lũy trong máu vượt quá mức cho phép và gây tác dụng phụ như nhiễm toan chuyển hóa, giảm chức năng thận, thậm chí gây bệnh lý tuyến giáp, bướu cổ.

Hiện nay, trên thị trường xuất hiện nhiều chế phẩm dung dịch Iod với các nồng độ khác nhau 1%, 2,5%, 10% nên mỗi sản phẩm được chỉ định cho trường hợp riêng. Vì thế, người dùng cần thận trọng trước khi sử dụng iod để rửa vết thương, đặc biệt vết thương sau phẫu thuật.

☛ Tham khảo đầy đủ tại bài: Rửa sát trùng vết thương povidine!

Dung dịch rửa vết thương sau mổ Nacurgo hiệu quả, an toàn!

Để khắc phục hạn chế của dung dịch rửa thông thường như gây khô da, làm người bệnh đau, khó chịu do tính sát khuẩn quá mạnh, thì ngày nay, các nhà nghiên cứu đang tập trung hướng đến dòng sản phẩm kháng khuẩn ion. Một cái tên đang ưa chuộng trong thời điểm gần đây là Dung dịch rửa, làm sạch da dư tổn Nacurgo (chai xanh).

Dung dịch rửa vết thương sau mổ Nacurgo hiệu quả, an toàn! 1
Rửa vết thương sau mổ bằng dung dịch sát khuẩn chuyên dụng Nacurgo

Với thành phần chính là dung dịch nước điện hóa chứa chất oxy hóa như HClO*, OH-,… sản phẩm có khả năng diệt khuẩn một cách nhanh chóng đồng thời loại bỏ dịch nhầy, làm sạch bề mặt vết thương.

Không chỉ sạch khuẩn, loại bỏ bụi bẩn, Nacurgo là một trong số ít sản phẩm đáp ứng đủ 5 tiêu chí: “NGỪA KHUẨN – SẠCH NHẦY – AN TOÀN – MÁT DỊU – KHỬ MÙI”. Để có được công dụng tuyệt vời trên, trong bảng thành phần của dung dịch có chứa tinh chất chiết xuất từ nguyên liệu thiên nhiên như: lá trầu không, trà xanh, tinh chất nghệ trắng, lô hội,…

☛ Tham khảo chi tiết về sản phẩm tại: Dung dịch rửa làm sạch vùng da Nacurgo

Như vậy, với sự trợ giúp của dung dịch Nacurgo, vết mổ của bạn không những được sạch khuẩn mà luôn cân bằng độ ẩm thích hợp, loại bỏ mùi khó chịu và đồng thời thúc đẩy quá trình liền thương diễn ra nhanh hơn.

BẤM VÀO ĐÂY” ĐỂ XEM ĐỊA CHỈ NHÀ THUỐC BÁN NACURGO UY TÍN TRÊN TOÀN QUỐC

Hoặc để mua bộ sản phẩm Nacurgo online TẠI ĐÂY

Không nên rửa vết thương khâu, mổ bằng gì?

Không dùng nước oxy già rửa vết mổ

Sau khi mổ, vết thương do bị mất quá nhiều máu nên rất dễ nhạy cảm. Vì thế bạn tuyệt đối không nên dùng nước rửa có tính sát khuẩn cao như nước oxy già (hay còn gọi là hydrogen peroxide). Bởi nước oxy già có chứa chất H202 – chất có tính oxy hóa mạnh nên khi dùng rửa vết thương, nó làm tổn thương, gây hại đến vùng da khỏe mạnh xung quanh đồng thời làm chậm quá trình hình thành mao mạch, mô tế bào mới khiến vết mổ lâu lành hơn.

Không dùng nước oxy già rửa vết mổ 1
Tuyệt đối không dùng nước oxy già rửa vết thương sau mổ

☛ Tìm hiểu chi tiết tại: Hiểm họa khi rửa vết thương bằng oxy già sai cách!

Tránh dùng cồn 90 độ rửa vết khâu mổ

Một dung dịch bạn cần thận trọng khi dùng rửa vết khâu mổ là cồn 90 độ. Từ trước đến nay, cồn được biết đến với tác dụng diệt khuẩn, kháng nấm cho vết thương hiệu quả. Tuy nhiên đối với vết thương lớn, sâu rộng như vết khâu mổ thì cồn không được khuyến khích dùng cho trường hợp này. Lý do vì nồng độ cồn cao (90 độ) thì tính sát khuẩn của dung dịch cực mạnh, có thể phá hủy tế bào khỏe mạnh, làm gián đoạn quá trình tái tạo và phục hồi các mô và mao mạch ở vết thương.

Như vậy, để đảm bảo an toàn cho vết thương, bạn nên thận trọng trong việc lựa chọn dung dịch rửa và nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.

☛ Tham khảo đầy đủ tại: Rửa vết thương bằng cồn có được không?

Hướng dẫn 3 bước thay băng, rửa vết thương sau mổ đúng cách!

Trước khi rửa, thay băng vết thương, bạn cần rửa sạch tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn để tránh vết mổ khỏi bị nhiễm khuẩn thêm. Cách tốt nhất là nên mang găng tay y tế để giảm nguy cơ lây nhiễm.

Bước 1: Tháo băng

Thông thường, vết mổ được băng bó bằng băng gạc y tế để bảo vệ vết thương khỏi va chạm, giảm nguy cơ bị nhiễm trùng. Bởi vậy, việc thay băng thường xuyên giúp đảm bảo vết thương luôn sạch sẽ, khô thoáng và nhanh chóng hồi phục.

Bước 1: Tháo băng 1
Tháo băng là bước đầu trong quá trình vệ sinh, chăm sóc vết mổ

Sau đó, tiến hành tháo lớp băng cũ một cách nhẹ nhàng và chậm rãi. Không được dùng lực quá mạnh gỡ băng bởi vì có thể kéo theo những mô tế bào vừa mới được hình thành, gây ảnh hưởng đến quá trình làm lành vết thương, thậm chí làm chảy máu, gây đau đớn cho người bệnh.

Trong trường hợp băng cũ dính sát vào vết thương, bạn có thể thấm ướt băng bằng dung dịch nước muối sinh lý NaCl 0,9% rồi từ từ tháo băng cũ.

Thắc mắc của nhiều người: Chỉ dùng nước muối sinh lý sát trùng vết thương được không?

Bước 2: Rửa bằng dung dịch sát khuẩn

Theo khuyến cáo, bạn nên dùng dung dịch sát khuẩn chuyên dụng để vệ sinh vết thương sau mổ. Bởi các dung dịch đó có khả năng loại bỏ bụi bẩn, ngừa khuẩn một cách tối đa đồng thời bổ sung một số hoạt chất đẩy nhanh quá trình lành thương. Tùy từng vết thương mà sẽ có kỹ thuật rửa nhất định.

Đối với vết mổ khâu: Bạn dùng bông sạch thấm dung dịch rửa. Sau đó dùng kẹp để kẹp bông vừa thấm dịch và lau theo đường thẳng song song vết khâu theo nguyên tắc từ đỉnh đến đáy và từ trong ra ngoài. Chú ý rửa vết thương theo một chiều từ nơi sạch đến nơi ít sạch và sử dụng bông gạc cho mỗi lần lau theo chiều từ trên xuống.

Đối với vết mổ không khâu: Người thực hiện cần rửa cả bên trong lẫn bên ngoài vết thương nhằm đảm bảo vô khuẩn đồng thời loại bỏ mô chết, dịch tiết từ vết thương. Muốn rửa bên trong vết thương thì bạn thực hiện rửa từ trong ra ngoài rìa, không cố dùng lực rửa sâu vì có thể làm vết mổ mới bị rách.

 

Bước 2: Rửa bằng dung dịch sát khuẩn 1
Kỹ thuật rửa vết thương sau mổ đúng

Còn đối với vùng da xung quanh vết thương sau mổ nói chung, vệ sinh theo nguyên tắc như khi rửa bên trong vết thương và đảm bảo độ rộng khoảng 5cm. Nếu bên trong vết mổ có nhiều dịch thì có thể dùng gạc miếng để làm khô, thấm bớt dịch.

Bước 3: Thay băng mới cho vết mổ

Dùng băng gạc sạch đặt lên vùng vết thương và đảm bảo mặt băng tiếp xúc với vết thương luôn được sạch khuẩn. Sau đó, tiến hành băng bó với thao tác nhanh, dứt khoát và tránh vết mổ tiếp xúc không khí quá lâu. Yêu cầu băng cần phải kín, che phủ vết thương và độ rộng khoảng 3 – 5 cm ra phía ngoài vết mổ. Cố định băng cho người bệnh bằng băng keo hoặc nút thắt sao cho băng có độ co giãn nhất định, tạo cảm giác thoải mái cho người bệnh.

Nếu thay băng không đúng kỹ thuật thì có thể làm bệnh nhân khó chịu, vết thương bí hơi, chậm liền, thậm chí bị nhiễm trùng. Ngoài ra, việc sử dụng băng gạc thông thường như bông gòn, gạc y tế tồn tại một số khuyết điểm như tơ gòn dính vào vết thương làm đau người bệnh khi thay băng lần tiếp theo. Bên cạnh đó, băng gạc thấm quá nhiều dịch có thể khiến dịch ứ nhiều vết thương tạo điều kiện thuận lợi vi khuẩn phát triển,… dẫn tới nguy cơ nhiễm trùng cao.

Để khắc phục hạn chế đó, Nacurgo màng sinh học đã mang đến người dùng giải pháp ưu việt, dễ dàng trong việc băng bó vết thương sau khâu, mổ. Nhờ áp dụng công nghệ y học tiên tiến, sản phẩm tạo lớp Polyesteramide có khả năng bảo vệ vết thương khỏi bụi bẩn, tác nhân gây hại từ môi trường. Đồng thời nó có tính chống thấm nước cao và độ tương thích với da người nên ít gây kích ứng, mẩn ngứa.

Màng sinh học bảo vệ, tái tạo da tổn thương Nacurgo
Màng sinh học bảo vệ, tái tạo da tổn thương Nacurgo

Bên cạnh đó, trong màng sinh học còn bổ sung một số dưỡng chất từ tinh nghệ Nano Curcumin và tinh chất trà xanh có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn tốt; đồng thời thúc đẩy nhanh quá trình tái tạo mô, liền vết thương và ngăn ngừa sẹo, thâm nám.

Với thiết kế dạng xịt tiện lợi, người dùng có thể dễ dàng có được lớp dung dịch bao phủ bảo vệ vết khâu, mổ. Sau vài giây, lớp dịch khô lại, tạo thành lớp màng có thể duy trì 4-5 giờ và tự phân hủy. Sau thời gian này, bạn cần lặp lại thao tác xịt để vết thương được bảo vệ một cách tối ưu nhất. Có thể kết hợp với một lớp gạc mỏng nếu vết thương chảy nhiều dịch.

Sự khác biệt lớn giữa màng sinh học Nacurgo với băng gạc cổ điển là nó giúp bạn không phải lo lắng cảm giác đau đớn mỗi khi thay băng, ngược lại khiến người bệnh cảm thấy dễ chịu. Đồng thời, băng vết thương bằng Nacurgo thúc đẩy quá trình phục hồi vết mổ nhanh gấp 3 – 5 lần so với thông thường!

Để tìm mua bộ sản phẩm Nacurgo màng sinh học và Nacurgo dung dịch rửa vết thương ở các hiệu thuốc trên toàn quốc.

BẤM VÀO ĐÂY” ĐỂ XEM ĐỊA CHỈ NHÀ THUỐC BÁN NACURGO UY TÍN TRÊN TOÀN QUỐC

Bước 3: Thay băng mới cho vết mổ 2

Hoặc để mua bộ sản phẩm Nacurgo online TẠI ĐÂY

Lưu ý khi rửa vết thương sau mổ tại nhà!

Trong quá trình rửa vết thương sau mổ tại nhà, ngoài thực hiện đúng kỹ thuật rửa thì bạn cần lưu ý một số điều sau đây:

  • Trước khi chạm vào vết mổ, bạn cần đảm bảo mọi thứ, dung cụ rửa liên quan đều được vô trùng cẩn thận như tay, kẹp, băng gạc,… nhằm giảm nguy cơ nhiễm khuẩn cho vết thương.
  • Cần tuân thủ đúng theo hướng dẫn, các bước rửa vết mổ của bác sĩ.
  • Thường xuyên theo dõi tiến triển của vết mổ. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng vết thương như sưng tấy, nóng đỏ, tăng tiết chảy dịch, mưng mủ, thậm chí sốt cao thì cần đưa ngay bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
  • Luôn giữ vết mổ khô thoáng, sạch sẽ. Tuyệt đối không tùy ý sử dụng các loại thuốc hay bài thuốc dân gian khi chưa có sự chỉ định của bác sĩ.

Mong rằng qua những chia sẻ trong bài viết, bạn có thể lựa chọn được cho mình dung dịch rửa vết mổ phù hợp và chăm sóc vết thương sau khâu, mổ đúng cách. Nếu có thắc mắc hay cần tư vấn thêm thì bạn liên hệ ngay đến đường dây nóng 1800.6626 để các chuyên gia của chúng tôi giải đáp nhanh nhất!

Tài liệu tham khảo:

https://my.clevelandclinic.org/health/treatments/15709-incision-care

https://www.webmd.com/first-aid/surgical-wound-care

]]>
https://nacurgo.vn/dung-dich-rua-vet-thuong-sau-mo-6703/feed/ 0
Cách điều trị vết thương hở ngoài da mau lành không để lại sẹo https://nacurgo.vn/tri-vet-thuong-ho-ngoai-da-12992/ https://nacurgo.vn/tri-vet-thuong-ho-ngoai-da-12992/#respond Tue, 08 Oct 2024 10:47:55 +0000 https://nacurgo.vn/?p=12992 Vết thương hở ngoài da là tình trạng thường gặp trong cuộc sống, nếu không chăm sóc đúng cách có thể dẫn đến nhiễm trùng, hoại tử hoặc để lại sẹo xấu. Việc điều trị vết thương hở không chỉ giúp nhanh lành mà còn ngăn ngừa sẹo hiệu quả.

Nacurgo sẽ chia sẻ cách chăm sóc và điều trị vết thương hở đúng cách, mau lành, không để sẹo.

Điều trị vết thương hở miệng mau lành không để lại sẹo

Tại sao điều trị vết thương hở quan trọng?

Chăm sóc, điều trị vết thương hở đúng cách không chỉ ngăn ngừa nhiễm trùng mà còn giúp vết thương mau lành và hạn chế sẹo. Dưới đây là một số lý do cụ thể:

  • Ngăn ngừa nhiễm trùng: Vết thương hở dễ bị vi khuẩn tấn công do mất lớp da bảo vệ. Chăm sóc đúng cách giúp loại bỏ vi khuẩn, ngăn nhiễm trùng.
  • Giảm nguy cơ sẹo: Vết thương hở dễ để lại sẹo, nhưng nếu không được chăm sóc đúng cách, nguy cơ này còn tăng cao, ảnh hưởng đến thẩm mỹ.
  • Tăng tốc độ lành vết thương: Chăm sóc đúng cách tạo điều kiện lý tưởng cho tái tạo mô, giúp vết thương lành nhanh hơn.
  • Giảm đau và khó chịu: Vết thương hở thường gây đau đớn, nhưng điều trị đúng cách sẽ giúp giảm đau nhanh chóng.
  • Ngăn ngừa biến chứng: Xử lý kịp thời ngăn chặn các biến chứng như nhiễm trùng, hoại tử, vết thương lâu lành và sẹo co kéo.

Tóm lại, điều trị vết thương hở đúng cách không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn giúp phục hồi nhanh chóng, giảm đau và đảm bảo thẩm mỹ.

Nguyên tắc cơ bản trong điều trị vết thương hở

Luôn rửa sạch vết thương

Đây là một trong những bước quan trọng nhất trong quá trình điều trị vết thương hở. Làm sạch vết thương cẩn thận không chỉ giúp loại bỏ vi khuẩn, các tế bào mô chết mà còn giúp hạn chế nguy cơ nhiễm trùng cho vết thương. Vì thế nguyên tắc đầu tiên trong điều trị vết thương hở là luôn giữ cho vết thương sạch sẽ.

Luôn đảm bảo vết thương sạch sẽ
Luôn đảm bảo vết thương sạch sẽ

Tùy tình trạng vết thương bạn có thể sử dụng nước muối sinh lý hoặc dung dịch sát khuẩn chuyên dụng để làm sạch hiệu quả cho vết thương. Trong lần đầu xử lý bạn có thể sẽ cần kết hợp loại bỏ dị vật khỏi vết thương, sau đó cần duy trì bước rửa và làm sạch để đảm bảo vết thương tránh khỏi nguy cơ nhiễm trùng.

Sát khuẩn phù hợp

Nguyên tắc thứ 2 bạn cần lưu ý là sát khuẩn vết thương đúng cách. Bởi không phải thuốc sát trùng nào cũng mang lại hiệu quả tốt để loại bỏ vi khuẩn. Có những dung dịch sát khuẩn mạnh nhưng lại ăn mòn tế bảo mô sống khiến vết thương lâu lành hơn. Có những dung dịch an toàn, dịu nhẹ nhưng lại không đủ mạnh để diệt khuẩn. Bạn cần lựa chọn đúng dung dịch sát khuẩn phù hợp đảm bảo tiêu chí diệt khuẩn mạnh nhưng vẫn an toàn cho tế bào để tiến trình lành lại diễn ra nhanh chóng và hạn chế nguy hại cho vết thương.

Mời bạn tham khảo: Lựa chọn thuốc sát trùng vết thương phù hợp nhất!

Chăm sóc và bảo vệ vết thương

Sau bước làm sạch và sát khuẩn cho vết thương, nguyên tắc số 3 cũng cần thiết cho quá trình điều trị vết thương đó chính là bảo vệ vết thương để hạn chế ma sát và ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, khói bụi và môi trường bên ngoài. Có thể dùng băng gạc hoặc băng xịt sinh học. Hãy nhớ thay băng thường xuyên và theo dõi sự lành lại của vết thương bạn nhé.

Luôn bảo vệ vết thương tránh tiếp xúc với môi trường bên ngoài
Luôn bảo vệ vết thương tránh tiếp xúc với môi trường bên ngoài

Luôn theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng

Việc theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng ở vết thương từ sớm giúp hạn chế sự lan rộng và xâm nhập của vi khuẩn. Phát hiện sớm cũng giúp việc điều trị hiệu quả hơn, giảm nguy cơ vết thương bị nhiễm trùng, hoại tử và để lại sẹo xấu.

Nhiễm trùng vết thương không chỉ ảnh hưởng tại chỗ mà còn có thể lan rộng đến các bộ phận khác trong cơ thể. Việc theo dõi cũng giúp bảo vệ sức khỏe toàn thân đồng thời cũng tránh được những biện pháp xâm lấn không mong muốn.

Đó là 4 nguyên tắc cơ bản và quan trọng nhất trong điều trị vết thương hở. Ngoài các nguyên tắc bạn luôn để để trị vết thương hở mau lành, cần chọn dung dịch sát khuẩn như nào, băng vết thương ra sao. Mời bạn theo dõi chi tiết ở phần tiếp theo nhé!

Điều trị vết thương hở mau lành, không để sẹo

Quá trình điều trị vết thương hở cần được phối hợp nhiều phương pháp tùy vào mức độ tổn thương. Bên cạnh việc làm sạch và sát khuẩn, bạn có thể kểt hợp sử dụng thuốc bôi hoặc uống theo chỉ định của bác sĩ nếu vết thương nặng. Đối với những vết thương nhẹ hoặc trầy xước, các liệu pháp tự nhiên như nha đam, bột nghệ và dầu tràm trà lại màng đến hiệu quả không nhỏ. Bên cạnh đó, chế độ dinh dưỡng và tập luyện hợp lý cũng đóng vai trò quan trọng, thúc đẩy vết thương mau lành và giảm nguy cơ để lại sẹo. Cụ thể:

Điều trị vết thương hở bằng thuốc

Điều trị vết thương hở bằng thuốc bao gồm việc sử dụng thuốc bôi và thuốc uống theo chỉ định của bác sĩ. Thông thường, phương pháp điều trị bằng thuốc sẽ áp dụng cho vết thương tổn thương nặng, sâu, có nguy cơ nhiễm trùng cao. Dưới đây là các loại thuốc phổ biến được tham khảo từ chuyên gia:

Thuốc mỡ bôi hoặc kem bôi trị vết thương:

Thuốc bôi, kem bôi lên vết thương hở không vhỉ giúp vết thương được bảo vệ khỏi vi khuẩn mà còn giữ ẩm, thúc đẩy quá trình tái tạo mô giúp vết thương lành nhanh hơn. Một số loại thuốc bôi được đa số các bác sĩ khuyên dùng trong nhiều trường hợp:

  • Neosporin: là thuốc thuộc phân nhóm kháng sinh, thành phần chính gồm bacitracin, neomycin, và polymyxin B, giúp bảo vệ vết thương khỏi nhiễm trùng.
  • Polysporin: Ngoài công dụng sát khuẩn, thuốc còn được sử dụng để hạn chế sẹo. Không chứa neomycin, nên ít gây dị ứng hơn, phù hợp với những người bị dị ứng với neomycin.
  • Thuốc bôi Silver sulfadiazine: Thuốc có công dụng kháng khuẩn mạnh, sử dụng được cho cả vết thương lớn, nguy cơ nhiễm trùng cao. Bôi trị vết thương hở 1 đến 2 lần theo chỉ định của bác sĩ.
  • Kem dưỡng ẩm phục hồi: Nhóm dưỡng ẩm phục hồi bao gồm Vasseline, panthenol hoặc allantoin có khả năng làm dịu da, kích thích tái tạo. Chỉ sử dụng cho vết thương đa sát trùng hoặc vết thương nhẹ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trươc khi sử dụng.
Bôi thuốc tham khảo từ chuyên gia, bác sĩ
Bôi thuốc tham khảo từ chuyên gia, bác sĩ

Thuốc uống hỗ trợ:

Thuốc uống cũng đóng vai trò quan trọng hỗ trợ quá trình điều trị vết thương hở, giúp giảm đau, thúc đẩy lành thương từ bên trọng. Dưới đây là một số thuốc uống hỗ trợ phổ biến:

  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Như ibuprofen hoặc aspirin, Naproxen giúp giảm đau và giảm viêm.
  • Vitamin C và kẽm: Các chất dinh dưỡng này cần thiết để thúc đẩy quá trình tái tạo mô và lành vết thương nhanh hơn.
  • Thuốc giảm đau: Có thể kết hợp sử dụng Paracetamol thuốc giảm đau hiệu quả không gây kích ứng cho dạ dày…
  • Thuốc kháng sinh uống: Sử dụng cho các vết thương lớn, có dấu hiệu nhiễm trùng. Thuốc kháng sinh uống sẽ được kê đơn để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và ngăn ngừa nhiễm trùng. Một số thuốc kháng sinh uống được bác sĩ kê đơn: Cefalexin, Amoxicillin…
Lưu ý: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là với những người có tình trạng sức khỏe nền như bệnh dạ dày, gan, thận.

Có thể tham khảo: Review 7 kem bôi, thuốc trị vết thương hở thường dùng!

Trị vết thương hở bằng liệu pháp tự nhiên

Đối với các vết thương nhẹ, diện tích nhỏ, bạn có thể sử dụng các liệu pháp tự nhiên để hỗ trợ trị lành vết thương hở. Nếu chọn được nguyên liệu phù hợp, chất lượng sẽ giúp vết thương mau lành hơn, hạn chế để lại sẹo mà không cần dùng thuốc. Một số liệu pháp tự nhiên được sử dụng phổ biến mà an toàn như Mật ong, nha đam, dầu dừa, nghệ, tinh dầu tràm trà, trầu không… Cụ thể:

Sử dụng các liệu pháp tự nhiên
Sử dụng các liệu pháp tự nhiên

Sử dụng nha đam: Nha đam có trong mình nhiều vitamin và khoáng chất cùng hàm lượng nước dồi dào, rất có lợi cho quá trình làm lành vết thương hơ. Ngoài ra, theo nghiên cứu, nha đam còn có thành phần Glucomannan giúp sản xuất collagen, tái tạo tế bào và làm mềm, dịu da. Bạn có thể đắp trực tiếp nha đam lên vết thương sau bước làm sạch, sát trùng.

Bột nghệ: Nghệ chứa dồi dào thành phần Curcumin, tham gia vào quá trình chống viêm, kháng khuẩn đồng thời cũng thúc đẩy làm lành vết thương hiệu quả. Sau bước làm sạch sát trùng, bạn có thể pha tinh bột nghệ cùng nước và bôi lên vết thương sau đó băng kín lại. Lưu ý vấn đề khử khuẩn dụng cụ và bảo quản bột nghệ trước khi áp dụng bôi lên vết thương hở.

Dầu tràm trà:Trong quá trình điều trị vết thương, dầu tràm trà tham gia như một dung dịch sát khuẩn vết thương tự nhiên. Tinh dầu tràm trà khá lành tính nên bạn có thể bôi trực tiếp lên vết thương.

Mật ong: Có đặc tính kháng khuẩn giúp ngăn ngừa nhiễm trùng cho vết thương, đồng thời giúp thúc đẩy quá trình tái tạo mô, tế bào mới và giữ ẩm cho vết thương. Để trị vết thương hở với mật ong bạn cần làm sạch, sát khuẩn vết thương sau đó bôi một lớp mật ong mỏng và che phủ bằng băng gạc và thay băng mỗi ngày

Lá trầu không: Lá trầu không chứa nhiều hợp chất có tính kháng khuẩn, giúp làm sạch và ngăn ngừa nhiễm trùng vết thương. Cách sử dụng đơn giản là giã nhỏ lá trầu không và đắp lên vết thương sau khi đã làm sạch. Có thể đắp lá trầu 1-2 lần mỗi ngày. Chú ý đến khâu vệ sinh và sát trùng dụng cụ ở các bước thực hiện

Dầu dừa: kháng khuẩn và dưỡng ẩm, giúp vết thương mau lành và giảm nguy cơ hình thành sẹo. Nó cũng giúp giữ ẩm cho da, tạo điều kiện tốt cho quá trình tái tạo tế bào mới. Sử dụng bằng cách bôi dầu dừa nguyên chất lên vùng vết thương sau khi đã làm sạch. Có thể bôi 2-3 lần mỗi ngày.

Lưu ý khi dùng các liệu pháp tự nhiên chữa vết thương hở ngoài da:

Sử dụng liệu pháp tự nhiên có thể là một giải pháp an toàn và hiệu quả cho các vết thương nhỏ, nhưng điều quan trọng là bạn cần thận trọng và hiểu rõ về tình trạng vết thương để áp dụng đúng cách. Dưới đây là những lưu ý

  • Chỉ áp dụng cho các vết thương nhỏ, không có nguy cơ nhiễm trùng.
  • Làm sạch, sát khuẩn vết thương trước khi áp dụng các liệu pháp tự nhiên.
  • Kiểm tra các phản ứng dị ứng trước khi sử dụng bất kỳ nguyên liệu nào.
  • Chú ý đến nguồn nguyên liệu tươi sạch, không ẩm mốc, không nhiễm chất hóa học.
  • Kiên nhẫn trong quá trình điều trị..
  • Không kết hợp quá nhiều nguyên liệu 1 lúc.
  • Tham khảo ý kiến từ chuyên gia trước khi sử dụng các biện pháp này.

Dùng bộ sản phẩm Nacurgo

Điều trị vết thương hở mau lành, bạn cần tuân thủ những nguyên tắc cơ bản trong điều trị từ bước làm sạch, sát khuẩn, chăm sóc và bảo vệ vết thương… Bộ sản phẩm Nacurgo với 2 sản phẩm là dung dịch rửa, sát khuẩn vết thương (chai xanh) và dung dịch xịt tạo màng sinh học sẽ là bước chăm sóc đúng cách, hỗ trợ điều trị vết thương hở màu lành, an toàn và hiệu quả. Cụ thể:

Rửa, sát trùng vết thương bằng Nacurgo chai xanh

Sản phẩm Nacurgo xanh có công dụng sát khuẩn, làm sạch vết thương hiệu quả. Dung dịch có công dụng sát khuẩn mạnh mẽ, nhưng vẫn an toàn, lành tính, không gây ảnh hưởng đến tế bào, là dung dịch sát khuẩn lý tưởng cho vết thương lành lại nhanh chóng hơn. Sử dụng sản phẩm bằng cách tưới trực tiếp dung dịch lên vết thương hở hoặc thấm ra bông y tế rồi lau nhẹ nhàng. Thực hiện 1 đến 2 lần 1 ngày tùy vào tình trạng vết thương.

Sử dụng dung dịch Nacurgo xanh rửa, sát khuẩn vết thương
Sử dụng dung dịch Nacurgo xanh rửa, sát khuẩn vết thương

Ngoài ra, dung dịch còn chứa các thành phần thiên nhiên lành tính như trà xanh, trầu không, tràm trà, bạc hà, lô hội, nghệ trắng nano… Tất cả các thảo dược này đều là chiết xuất và bào chế tại nhà máy công nghệ cao hiện đại nhất, độ tinh khiết cao, sẽ giúp vết thương luôn được đảm bảo sạch nhầy, diệt khuẩn để vết thương lành lại nhanh hơn.

BẤM VÀO ĐÂY” XEM ĐỊA CHỈ NHÀ THUỐC BÁN NACURGO UY TÍN

Bảo vệ với Nacurgo xịt tạo màng sinh học

Sau khi đã làm sạch vết thương với dung dịch Nacurgo sát khuẩn, bạn cần chăm sóc, che chắn vết thương, ngăn chặn tiếp xúc và cũng tạo môi trường lý tưởng để vết thương lành lại nhanh hơn. Băng bó với băng gạc không chỉ gây mất thẩm mỹ mà còn tồn tại nhiều hạn chế như khó bao phủ, có thể dính vào vết thương gây đau đớn trong quá trình thay băng… giải pháp an toàn, hiệu quả hơn là sử dụng dung dịch xịt tạo màng sinh học Nacurgo chai vàng.

Bảo vệ vết thương với xịt tạo màng sinh học Nacurgo
Bảo vệ vết thương với xịt tạo màng sinh học Nacurgo

Lớp màng sinh học Polyesteramide màu vàng hình thành sau vài phút được ví như một màng da nhân tạo có tác dụng 2 chiều: Một mặt bảo vệ các nốt tổn thương hở, ngăn vi khuẩn và nước xâm nhập từ bên ngoài, mặt khác thúc đẩy tái tạo mao mạch và tế bào từ bên trong. Nhờ đó các vết thương được tái tạo đặc biệt nhanh lành hơn từ 3 đến 5 lần. Có thể sử dụng dung dịch cho vết thương hở rộng và nông.

Xịt trực tiếp bao phủ lên vết thương, đối với vết thương trên mặt có thể dùng tăm bông hoặc băng gạc thấm dung dịch rồi lau nhẹ nhàng. Sử dụng lại sau từ 3 đến 5 tiếng

BẤM VÀO ĐÂY” XEM ĐỊA CHỈ NHÀ THUỐC BÁN NACURGO UY TÍN

Để mua bộ sản phẩm Nacurgo giao tận nhà BẤM VÀO ĐÂY

Kết hợp ăn uống, tập luyện

Dinh dưỡng và tập luyện cũng là những yếu tố đóng vai trò quan trọng ảnh hưởng đến tiến trình làm lành vết thương. Dùng đúng thực phẩm phù hợp không chỉ cung cấp đủ dinh dưỡng để tái tạo tế bào mà còn khiến vết thương lành lại nhanh hơn, hạn chế biến chứng. Ngược lại, nếu không kiêng những thực phẩm có hại cho vết thương sẽ khiến vết thương mưng mủ, lâu lành, để lại sẹo sau phục hồi.

Dinh dưỡng phù hợp để vết thương nhanh lành lại hơn
Kết hợp dinh dưỡng phù hợp để vết thương lành lại nhanh hơn

Ngoài dinh dưỡng bạn cũng cần chú ý đến vận động và tập luyện để đảm bảo lưu thông máu đến toàn cơ thể, đến vị trí vết thương để có thể nuôi và tái tạo tế bào mới. Nacurgo đã có một bài viết khá chi tiết về vấn đề dinh dưỡng khi bị vết thương hở. Mời bạn tham khảo chi tiết: Vết thương hở nên ăn gì, kiêng gì cho mau khỏi?

Những sai lầm phổ biến khi chăm sóc vết thương hở

Một số sai lầm trong quá trình chăm sóc điều trị vết thương hở mà nhiều người thường gặp phải:

  • Vệ sinh vết thương không đúng cách. Chỉ rửa bằng nước thường hoặc chọn sai dung dịch sát khuẩn.
  • Dùng bông khô để lau vết thương, bông có thể bám vào vết thương khi gỡ ra gây đau đớn, tổn thương thêm.
  • Băng vết thương quá chặt làm giảm lưu thông máu, tạo ra môi trường ẩm ướt khiến vết thương lâu lành, dễ nhiễm trùng.
  • Coi thường những vết thương nhỏ. Từ vết thương nhỏ hoàn toàn có thể nhiễm trùng và lan rộng.
  • Tự ý dùng thuốc và nguyên liệu không rõ nguồn gốc.
  • Cạy vảy vết thương.

Khi nào cần đến gặp bác sĩ

Không phải vết thương hở nào cũng có thể tự điều trị hoặc chăm sóc tại nhà, có những vết thương bạn bắt buộc phải đến bệnh viện gặp bác sĩ, chuyên gia để xử lý, đó là:

  • Vết thương sâu và lớn
  • Máu chảy không ngừng, không thể cầm máu
  • Vết thương bị nhiễm trùng
  • Vết thương có dị vật bên trong
  • Vết thương do vật sắc nhọn gây ra
  • Vết thương lâu lành
  • Vết thương do bỏng, hóa chất
  • Vết thương đi kèm theo các triệu chứng bất thường…

Lời khuyên

Trong quá trình điều trị vết thương hở, bạn nên:

  • Tuân thủ đúng hướng dẫn của chuyên gia y tế và bác sĩ để đạt hiệu quả tốt nhất cũng như hạn chế biến chứng nguy hiểm
  • Theo dõi sự lành lại của vết thương, nếu có dấu hiệu bất thường như chảy dịch vàng, mủ, đau nóng, sốt.. cần tìm kiếm chăm sóc y tế
  • Kết hợp mát xa vết thương trong quá trình lên da non để tăng lưu thông máu và tái tạo da
  • Trong suốt quá trình chăm sóc, trị vết thương hở cần bảo vệ khỏi tác động của ánh nắng mặt trời.

Cuối cùng, bạn hãy nhớ chăm sóc vết thương từ đầu, đúng cách, một cách kỹ lưỡng để vết thương có thể phục hồi nhanh chóng và hạn chế những nguy hiểm. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, bạn hãy để lại thông tin liên lạc ở phần bình luận để các chuyên gia của chúng tôi hỗ trợ tư vấn. Cảm ơn bạn!

Nguồn tham khảo: 

https://www.healthline.com/health/open-wound

https://www.mayoclinic.org/first-aid/first-aid-cuts/basics/art-20056711

https://www.vinmec.com/eng/article/treatment-of-open-wound-infections-en

]]>
https://nacurgo.vn/tri-vet-thuong-ho-ngoai-da-12992/feed/ 0
Vết thương hở có ăn được hải sản: tôm, cua, ốc, cá, mực…? https://nacurgo.vn/vet-thuong-ho-co-an-hai-san-3515/ https://nacurgo.vn/vet-thuong-ho-co-an-hai-san-3515/#respond Wed, 02 Oct 2024 18:12:20 +0000 https://nacurgo.vn/?p=3515 Yếu tố dinh dưỡng đóng vai trò rất lớn trong quá trình tái tạo phục hồi da khi bạn có một vết thương. Ngoài một số loại thức ăn có lợi cho quá trình liền thương, thì cũng có những loại thức ăn có thể làm vết thương chậm lành, thậm chí là để lại sẹo. Trong đó, hải sản bao gồm: tôm cua, ốc, cá, mực… cũng nằm trong danh sách cần hạn chế. Cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

1 . Vì sao không nên ăn hải sản khi có vết thương hở?

1 . Vì sao không nên ăn hải sản khi có vết thương hở? 1

Hải sản là thực phẩm giàu chất dinh dưỡng bởi trong thành phần của một số loại hải sản nhất định chúng chứa nhiều protein cùng hàm lượng canxi cao. Ngoài ra, hải sản cũng chế được thành nhiều món ăn ngon nên nó trở thành những món ăn được ưa chuộng ở mọi gia đình.

Nếu như bạn biết cách ăn uống điều độ, một số loại hải sản, đặc biệt là cá biển sẽ cung cấp đầy đủ dưỡng chất và vitamin cần thiết cho quá trình liền sẹo diễn ra nhanh hơn. Tuy nhiên, chúng ta không nên vì thế mà lạm dụng ăn nhiều hải sản, nhất là khi cơ thể bạn đang có vết thương hở.

Dựa vào đúc kết kinh nghiệm từ dân gian và các nghiên cứu đã cho thấy, việc ăn các loại hải sản như tôm, cua, cá biển khi bị thương hoặc vết thương đang trong quá trình hình thành da non sẽ gây ngứa ngáy, khó chịu. Tại vị trí này nếu dư một số chất sẽ tạo thành sẹo lồi gây mất thẩm mỹ cho cơ thể chúng ta. Vì thế, chúng ta nên hạn chế dùng hải sản khi bị thương.

2. Ăn hải sản khi bị vết thương hở có thể gây sẹo lồi!

2. Ăn hải sản khi bị vết thương hở có thể gây sẹo lồi! 1
Ăn nhiều hải sản dẫn đến dư chất sẽ hình thành nên sẹo lồi tại vị trí da bị tổn thương

Cơ chế gây sẹo lồi khi ăn nhiều hải sản là do không phải tất cả các dưỡng chất có trong hải sản đều phù hợp và có lợi cho cơ thể con người. Một số loại hải sản có nguồn đạm cao hơn bình thường như tôm, cua, cá biển, bạch tuộc,… khi ăn quá nhiều sẽ dư chất, tạo thành các tế bào mới nổi lên trên bề mặt da gọi là sẹo lồi.

Để chứng minh cho điều này, bác sĩ Wong Wen Jun của viện Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM) tại Eu Yan Sang TCM Wellness Clinics đã tiến hành cho người có vết thương hở sử dụng hải sản trong quá trình đang lên da non. Kết quả là những người ăn cá thì có thời gian lành thương lâu hơn, người ăn hải sản có vỏ(ốc, hàu, chai, tôm,…) thì vết thương dễ viêm loét. Tất cả những điều trên đều góp phần hình thành sẹo lồi trên da.

Không chỉ vậy, người có vết thương đang trong quá trình hình thành da non, ăn nhiều hải sản cũng dễ khiến da bị kích ứng, điển hình là tình trạng ngứa ngáy, mẩn đỏ gây nhiều khó chịu cho người bệnh.

Như vậy, ông cha thường khuyên bảo “có kiêng có lành”, nên nếu chẳng may bạn bị thương nhưng muốn làn da trong quá trình lành thương không để lại sẹo thâm hay sẹo lồi thì cần hạn chế ăn hải sản, đặc biệt là các loại tôm, cua, ốc, cá, mực. Cùng tìm hiểu chi tiết các loại hải sản cần kiêng.

3. Các loại hải sản cần kiêng khi có vết thương hở?

Những người có vết thương hở hoặc những bệnh nhân sau phẫu thuật họ đều quan tâm tới sức khỏe, đồng thời cũng lưu tâm đến khả năng phục hồi vết thương. Trong đó tốc độ liền thương phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau bao gồm: điều kiện chăm sóc y tế, vệ sinh vết thương và chế độ dinh dưỡng cũng đóng vai trò quan trọng.

Như đã trình bày ở trên, hải sản là loại thực phẩm mang lại nguồn dinh dưỡng cao. Tuy nhiên không phải loại hải sản nào cũng được sử dụng cho người có vết thương hở bởi trong thành phần của chúng sẽ có những chất gây dị ứng hoặc hình thành sẹo làm mất thẩm mỹ.

Như vậy, người có vết thương trên da cần kiêng các loại hải sản, cụ thể như: tôm, cá, mực

Vết thương hở có nên ăn tôm?

Tôm là thực phẩm nhiều chất dinh dưỡng, thường được chế biến để bồi bổ cho người bệnh bởi chúng nhiều canxi, phốt pho, axit béo – đều là những dưỡng chất tốt cho cơ thể.

Tuy nhiên đối với người có vết thương hở, bác sĩ khuyên không nên ăn tôm bởi tôm có vị tanh và rất dễ kích ứng da khiến vết thương thêm đỏ tấy và ngứa rát khó chịu. Hơn nữa, cũng chính vì tôm có nhiều dưỡng chất nên dễ hình thành sẹo lồi sau khi vết thương lành lại.

Vì vậy, người có vết thương hở cần tránh sử dụng tôm trong bữa ăn hàng ngày vì nó có thể làm vết thương tiến triển nặng hơn, ảnh hưởng nhiều đến chất lượng cuộc của chính bạn.

Bị vết thương hở có nên ăn cá không?

Tương tự như tôm, cá cũng được xếp vào nhóm thực phẩm hải sản. Vì vậy mà nhiều ý kiến cho rằng, người bị vết thương hở khi ăn hải sản nói chung và cá biển nói riêng sẽ khiến vết thương bị mưng mủ, sưng tấy và dễ bị hình thành sẹo lồi khi vết thương lành. Thực hư câu chuyện này là như thế nào, có nên ăn cá khi bị vết thương hở hay không, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu kỹ.

Bị vết thương hở có nên ăn cá không? 1
Vết thương hở có nên ăn cá?

Người bị vết thương hở hoàn toàn có thể ăn cá, vì cá chứa nhiều dưỡng chất quan trọng như đạm lành mạnh, omega-3, omega-6 và vitamin cần thiết cho quá trình phục hồi mô và tái tạo da. Những dưỡng chất này giúp thúc đẩy quá trình lành vết thương nhanh hơn. Tuy nhiên, nếu bạn có tiền sử dị ứng với cá, cần thận trọng và tránh ăn để không gặp các phản ứng phụ như ngứa, sưng, hoặc buồn nôn.

Ngoài ra, lựa chọn được các nguồn cá tốt sẽ giúp vết thương của bạn nhanh lành. Ví dụ như bổ sung các loại cá chứa đạm lành mạnh như cá thu và hạn chế các loại cá chứa có thể gây kích ứng cho cơ địa dị ứng. Điển hình một trong những loại cá biển không tốt cho người có vết thương hở phải kể đến là cá ngừ vì vì chúng chứa quá nhiều chất đạm không lành mạnh, có thể gây ngứa ngáy, sưng viêm thậm chí là sẹo lồi xấu xí sau khi vết thương lành lại.

Vết thương hở có nên ăn mực?

Mực chứa các chất dinh dưỡng như: đạm, protein, khoáng chất và vitamin. Dù chứa nhiều dưỡng chất xong, các protein lạ có trong mực khi ăn vào sẽ sinh ra kháng nguyên kích thích hệ thống miễn dịch, từ đó dẫn tới phản ứng dị ứng.

Bên cạnh đó, những người có vết thương hở ăn quá nhiều mực cũng sẽ khiến vết thương bị kích ứng, dẫn tới sưng đau, đỏ tấy, mưng mủ, nhiễm trùng, gây ra sẹo lồi vừa làm mất thẩm mĩ mà còn kéo dài thời gian lành thương.

Do vậy, các bác sĩ đưa ra lời đối với người có vết thương hở là không nên ăn mực trong quá trình điều trị để tránh gây kích ứng khiến vết thương lâu lành và sẹo lồi xấu xí sau khi lành thương.

Vết thương hở có nên ăn cua?

Giống như tôm, cua chứa rất nhiều các thành phần dinh dưỡng tốt cho cơ thể như canxi, phốt pho, axit béo,…

Là món ăn giàu chất đạm rất tốt cho người bình thường, còn ngược lại đối với người đang có vết thương thì chắc chắn sẽ gây ra tình trạng sẹo lồi tại vị trí vết thương xảy ra. Ngoài ra, đối với người cơ địa dễ bị kích ứng, việc ăn nhiều cua cũng sẽ gây ngứa ngáy, khó chịu cho người bệnh.

Vết thương hở ăn ốc được không?

Ốc tuy sống chú yếu ở vùng nước ngọt và nước lợ nhưng nó vẫn thuộc nhóm thực phẩm đồ tanh. Vì vậy khi cơ thể đang có vết thương hở mà ăn ốc sẽ dễ xuất hiện tình trạng sẹo lồi, tại vị trí bị thương sẽ đau đớn khó chịu, thậm chí còn bị tích mủ dẫn đến nhiễm trùng vết thương.

Ngoài ra, ốc có tính hàn gây ức chế máu ngưng tự, máu không đông tại miệng vết thường đồng nghĩa với vết thương khó cầm máu. Đó là lí do làm cho vết thương hở lâu lành.

☛ Tham khảo thêm: Bị vết thương hở nên kiêng ăn bao lâu?

4. Thực phẩm nên bổ sung để mau lành vết thương nhỏ

Hầu hết những người có vết thương hở hoặc bệnh nhân sau phẫu thuật cần kiêng những đồ tanh, cay, nóng để tránh tình trạng vết thương tiến triển nặng hơn. Trong đó hải sản à nhóm thực phẩm cần kiêng hàng đầu vì tỷ lệ xảy ra kích ứng rất lớn.

Ngoài ra, bổ sung thêm những chất dinh dưỡng tốt do da giúp vết thương lành nhanh hơn, cụ thể như:

  • Chất đạm: Có vai trò tích cực trong quá trình phát triển, tái tạo tế bào mới. Vì vậy, thịt nạc và các loại đậu là thực phẩm lý tưởng giúp đẩy mạnh quá trình làm lành vết thương
  • Các Vitamin C, B, E: Có nhiều trong rau ngót, rau diếp cá, cà rốt, bưởi, đu đủ, thanh long…, giúp tăng sức đề kháng, chống nhiễm trùng vết mổ, làm tăng quá trình tạo mô mới khiến vết thương mau lành.
  • Nhóm các nguyên tố sắt, Axit folic:  Tái tạo, nuôi dưỡng các mô bị tổn thương, có nhiều trong thịt, gan, trứng, sữa, phomai…

☛ Tìm hiểu chi tiết hơn trong bài viết: Vết thương hở nên ăn gì, kiêng gì?

5. Nhanh lành vết thương hở với Nacurgo

Nacurgo là sản phẩm đầu tiên trên thị trường Việt Nam ứng dụng thành công công nghệ màng sinh học Polyesteramide có tác dụng là một hàng rào ngăn cản sự xâm nhập của vi khuẩn, ngăn thấm nước, bảo vệ tốt cho vết thương hở, tạo môi trường thông thoáng và thuận lợi giúp vết thương mau lành.

BẤM VÀO ĐÂY XEM ĐỊA CHỈ BÁN NACURGO UY TÍN GẦN BẠN

Nacurgo - màng sinh học bảo vệ da hiệu quả, an toàn, tiện lợi

Nacurgo – màng sinh học bảo vệ da hiệu quả, an toàn, tiện lợi

Yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình lành vết thương là sự tuần hoàn máu và thông thoáng. Khi sử dụng Nacurgo, công nghệ màng sinh học Polyesteramide siêu thoáng được ví như một lớp da nhân tạo, vẫn che phủ được vết thương hở mà không gây hầm bí, ngược lại còn đêm đến sự thông thoáng giúp vết thương được “thở”. Từ đó thúc đẩy quá trình hình thành tế bào mới ở vùng da bị tổn thương, giúp vết thương nhanh lành.

Đặc biệt, màng sinh học Polyesteramide có khả năng tự phân hủy, bạn chỉ cần xịt dung dịch tạo lớp màng mới lên bề mặt vết thương sau 4-5 tiếng. Như vậy, người bệnh hoàn toàn có thể xóa tan nỗi lo lắng về vấn đề đau đớn hay mất thời gian trong việc thay băng gạc truyền thống. Bên cạnh đó, thiết kế dạng xịt cũng đem đến nhiều tiện ích cho người sử dụng.

Ngoài ra, trong thành phần của Nacurgo còn chứa các thành phần như tinh nghệ Nano và tinh chất trà xanh có tác dụng sát khuẩn, chống viêm, chống oxy hóa không chỉ thúc đẩy quá trình làm lành vết thương nhanh hơn 3-5 lần so với bình thường mà còn hạn chế để lại thâm sẹo.

Như vậy, Nacurgo hoàn toàn có thể trở thành sự lựa chọn đúng đắn cho những người có vết thương hở đang tìm cách khiến vết thương mau lành, không để lại sẹo.

Sản phẩm được sản xuất và phân phối bởi Dược phẩm Newtech Pharm. Mọi thắc mắc xin liên hệ qua Hotline: 1800 6626.

BẤM VÀO ĐÂY XEM ĐỊA CHỈ BÁN NACURGO UY TÍN GẦN BẠN

5. Nhanh lành vết thương hở với Nacurgo 2

 

Hoặc mua bộ sản phẩm Nacurgo giao tận nhà TẠI ĐÂY

]]>
https://nacurgo.vn/vet-thuong-ho-co-an-hai-san-3515/feed/ 0
Rửa vết thương bằng oxy già lợi thì ít rủi ro thì nhiều! https://nacurgo.vn/rua-vet-thuong-bang-oxy-gia-7568/ https://nacurgo.vn/rua-vet-thuong-bang-oxy-gia-7568/#comments Sun, 22 Sep 2024 08:15:16 +0000 https://nacurgo.vn/?p=7568 Oxy già được dùng sát khuẩn vết thương khá phổ biến, nó có mặt trong hầu hết các tủ thuốc mỗi gia đình. Cảm giác đau đớn khi rửa vết thương bằng oxy già là một trải nghiệm khó quên đối với chúng ta khi không may gặp các chấn thương ngoài da. Vậy, liệu có nên sử dụng nước oxy già rửa vết thương hay không? Cách rửa sao cho đúng?… Để làm rõ điều này, bạn đọc hãy cùng Nacurgo theo dõi bài viết dưới đây.

Rửa vết thương bằng oxy già lợi thì ít rủi ro thì nhiều! 1
Nên hay không rửa vết thương bằng nước oxy già?

Tác dụng sát trùng vết thương của nước oxy già

Vết thương ngoài da, đặc biệt là vết thương hở thường có nguy cơ nhiễm trùng cao do dễ tiếp xúc với các bụi bẩn, vi sinh vật gây hại ngoài môi trường. Chính vì vậy, rửa vết thương chính là việc làm đầu tiên và đóng vai trò quan trọng trong xử lý vết thương ngoài da. Một trong số những loại dung dịch sát trùng vết thương thường được nghĩ đến là oxy già.

Nước oxy già (hydrogen peroxide) là chất hóa học có công thức phân tử H2O2 đã được sử dụng như một chất sát trùng vết thương từ năm 1920. Do rẻ tiền và cách sử dụng dễ dàng, nước oxy già được dùng phổ biến và có mặt hầu hết trong các hộp thuốc y tế của mỗi gia đình.

Tác dụng sát trùng vết thương của nước oxy già 1
Nước oxy già có tác dụng sát khuẩn mạnh

Tác dụng sát trùng vết thương của oxy già hoạt động theo cơ chế giải phóng oxy làm sủi bọt bề mặt vết thương. Các bọt khí góp phần loại bỏ những mảnh vụn còn sót lại, đồng thời tiêu diệt một số loại vi khuẩn bằng cách phá hủy màng tế bào của chúng.

Ngoài ra, nước oxy già còn được dùng trong y tế và đời sống hàng ngày nhằm sát khuẩn dụng cụ y tế, làm sạch đồ gia dụng, tẩy trắng quần áo, lau chùi vệ sinh,…

Cách sát trùng vết thương bằng oxy già

Để làm sạch vết thương, bạn cần sử dụng nước oxy già đã được pha loãng đến nồng độ 1,5 – 3%. Tuyệt đối không dùng nước oxy già đậm đặc chưa được pha loãng.

Sử dụng dung dịch nước oxy già rửa vết thương ngoài da rất đơn giản. Bạn có thể dùng tăm bông, miếng gạc hoặc nhỏ trực tiếp dung dịch nước oxy già lên vết thương cần sát trùng, các bọt khí nhanh chóng xuất hiện và làm sạch vết thương của bạn.

Cách sát trùng vết thương bằng oxy già 1
Cách sử dụng nước oxy già rửa vết thương

Đối với các vết thương nhỏ ở lợi hoặc miệng, bạn có thể dùng oxy già dạng gel bôi 1,5% để thoa lên vết thương, sau 1 phút, bạn cần khạc nhổ ra ngay. Ngoài ra, bạn có thể dùng nước oxy già 3% để rửa miệng hoặc súc miệng, nhưng lưu ý không dùng trong thời gian dài.

Có nên dùng oxy già rửa vết thương hay không?

Có nên dùng oxy già rửa vết thương hay không? 1
Rửa vết thương bằng oxy già có thể khiến vết thương lâu lành hơn

Chuyên gia y tế khuyên: Không nên dùng oxy già để rửa vết thương hở, vì nó có thể gây tổn thương các tế bào da lành và kéo dài thời gian lành vết thương. Mặc dù oxy già có khả năng sát khuẩn mạnh, nhưng nó cũng có tính oxy hóa cao, khiến vết thương đau rát và làm người bị thương, đặc biệt là trẻ nhỏ, cảm thấy lo sợ. Điều này có thể khiến họ ngại vệ sinh vết thương, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Hơn nữa, oxy già có thể phá hủy các tế bào mạch máu và bạch cầu, suy giảm khả năng miễn dịch của cơ thể, khiến vết thương lâu lành. Thay vì dùng oxy già, bạn nên chọn các dung dịch rửa vết thương an toàn như nước muối sinh lý để bảo vệ tế bào da lành và giúp vết thương mau lành hơn.

Như vậy oxy già chỉ nên dùng để sát trùng vết thương nhẹ lần đầu với nồng độ 1,5 – 3%, tuyệt đối không nên sử dụng để rửa vết thương hở hàng ngày, đặc biệt là các vết thương nặng sâu!

☛ Tham khảo thêm: Sát trùng vết thương bằng oxy già sai cách- hiểm họa khôn lường!

Vết thương KHÔNG ĐƯỢC dùng oxy già để rửa?

Dưới đây là những vết thương, khu vực tuyệt đối không nên dùng oxy già kể cả để rửa hay sát trùng:

Vệ sinh và lấy ráy tai

Do tác dụng sát khuẩn mạnh nên nhiều người lạm dụng dùng nước oxy già để vệ sinh, làm sạch ráy tai. Thế nhưng, ống tai là vùng da rất nhạy cảm, bất kỳ tác động nhỏ nào cũng có thể gây tổn thương, nặng nhất là gây điếc tai.

Vệ sinh và lấy ráy tai 1
Không nên dùng nước oxy già vệ sinh tai khi chưa có chỉ định của bác sĩ

Vì vậy, sau khi sử dụng nước oxy già rửa tai thì cần phải lau thật sạch, không để oxy già còn đọng lại. Để giảm thiểu tối đa rủi ro khi vệ sinh tai thì tốt nhất là không nên dùng nước oxy già khi chưa có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

Vết thương hở nhiều, sâu

Vết thương hở nhiều, sâu làm bộc lộ nhiều hơn tế bào mạch máu và tế bào biểu mô da. Nếu dùng nước oxy già để rửa thì sẽ làm tình trạng “ăn da” trở nên nghiêm trọng hơn, kéo dài thời gian hồi phục vết thương. Vì vậy, tuyệt đối không dùng nước oxy già rửa vết thương.

Vết thương đang lên da non

Tính oxy hóa mạnh của oxy già phá hủy các mô liên kết (thành phần kích thích quá trình lên da non làm lành vết thương). Vì vậy sự tạo thành da non bị gián đoạn và làm chậm lành vết thương. Hơn nữa, vùng da non mới sinh rất nhạy cảm nên oxy già có thể làm tổn thương khiến vết thương lâu lành.

☛ Tham khảo thêm: Vết bỏng lên da non làm gì đỡ ngứa ngừa sẹo?

Lựa chọn dung dịch rửa vết thương thay thế oxy già

Một dung dịch sát khuẩn vết thương hiệu quả cần đáp ứng đủ các tiêu chí sau: tác dụng diệt khuẩn mạnh và nhanh; không ảnh hưởng đến các tế bào lành, mạch máu, không gây đau rát, khó chịu cho người sử dụng.

☛ Chi tiết hơn: Hướng dẫn chọn dung dịch rửa vết thương

Sử dụng các dung dịch sát khuẩn thường dùng như cồn y tế, cồn iod,… cũng có nhiều rủi ro tương tự nước oxy già. Một số chế phẩm chứa iod gây ra nhiều tác dụng không mong muốn với cơ thể. Dung dịch nước muối sinh lý mặc dù dịu nhẹ với da nhưng khả năng diệt khuẩn tương đối thấp.

Trước tình hình đó, dung dịch sát khuẩn Nacurgo được nghiên cứu và ra đời với những ưu điểm vượt trội khắc phục thành công nhược điểm của các loại dung dịch sát khuẩn thông thường. Với 5 tiêu chí “NGỪA KHUẨN – SẠCH NHẦY – MÁT DỊU – KHỬ MÙI – AN TOÀN”, Nacurgo đáp ứng đủ yêu cầu của một dung dịch rửa vết thương chuyên dụng.

Lựa chọn dung dịch rửa vết thương thay thế oxy già 1
Dung dịch sát khuẩn Nacurgo an toàn, hiệu quả, thay thế nước oxy già rửa vết thương

Dung dịch Nacurgo với thành phần chính là nước điện hóa kết hợp với các tinh chất thiên nhiên tạo nên công thức ưu việt giúp việc sát khuẩn vết thương trở nên thuận tiện, an toàn, hiệu quả, đem lại cảm giác dễ chịu khi dùng sản phẩm.

Điểm nổi bật của Nacurgo là thành phần nước điện hóa có khả năng tiêu diệt vi khuẩn một cách nhanh chóng, đồng thời loại bỏ màng Biofilm do vi khuẩn tiết ra giúp làm sạch nhầy, khô thoáng bề mặt vết thương. Thêm nữa, tinh chất nghệ nano trong Nacurgo giúp chống viêm, ngăn ngừa và làm mờ sẹo, thâm nám sau hồi phục.

Cách sử dụng: Bạn chỉ cần đổ trực tiếp dung dịch lên bề mặt vết thương. Để loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết một cách dễ dàng hơn thì bạn có thể sử dụng một miếng gạc sạch để lau bỏ chúng. Lưu ý, không tưới dung dịch trực tiếp lên vết thương trên mặt. Nên sử dụng Nacurgo tối thiểu 1 lần mỗi ngày đến khi vết thương lành hẳn.

BẤM VÀO ĐÂY” XEM ĐỊA CHỈ NHÀ THUỐC BÁN NACURGO CHÍNH HÃNG TRÊN TOÀN QUỐC

Lựa chọn dung dịch rửa vết thương thay thế oxy già 2

Hoặc đặt hàng online giao tận nhà “TẠI ĐÂY”

Từ những thông tin trên đây, mong rằng bạn đã có thêm kiến thức bổ ích về việc sử dụng nước oxy già rửa vết thương sao cho đúng. Nếu bạn còn câu hỏi hay muốn tư vấn thêm về dung dịch rửa vết thương Nacurgo, hãy gọi ngay đến đường dây nóng 1800.6626 (miễn phí) để được các chuyên gia của chúng tôi tận tình tư vấn!

Tài liệu tham khảo:

https://www.vinmec.com/vi/tin-tuc/thong-tin-suc-khoe/suc-khoe-tong-quat/co-nen-dung-oxy-gia-de-rua-vet-thuong-ho/?link_type=related_posts

https://suckhoedoisong.vn/oxy-gia-su-dung-sao-cho-dung-n78375.html

https://www.davisregional.com/news-room/why-you-should-stop-using-hydrogen-peroxide-on-wou-13469

]]>
https://nacurgo.vn/rua-vet-thuong-bang-oxy-gia-7568/feed/ 2
Thuốc trị lở loét da cho người già và những lưu ý cần biết! https://nacurgo.vn/thuoc-tri-lo-loet-nguoi-gia-1014/ https://nacurgo.vn/thuoc-tri-lo-loet-nguoi-gia-1014/#comments Mon, 16 Sep 2024 02:59:13 +0000 https://nacurgo.vn/?p=1014 Loét da ở người già ngày càng phổ biến. Dù y học hiện đại có nhiều loại thuốc điều trị, nhưng không phải ai cũng biết cách chọn đúng sản phẩm hiệu quả. Hãy cùng Nacurgo.vn khám phá một số loại thuốc trị loét da ở người già qua bài viết sau đây!

➤ Bạn nên xem trước: Chứng lở loét da ở người già” để có cái nhìn tổng quan về bệnh

Nguyên nhân lở loét da ở người già

Loét da ở người già ngày càng phổ biến, đặc biệt ở những người mất khả năng vận động hoặc sức khỏe yếu. Những yếu tố nguy cơ chính bao gồm:

Lưu thông máu kém: Máu không cung cấp đủ oxy và dinh dưỡng cho mô da, gây chết tế bào và hình thành vết loét. Tình trạng này thường gặp ở người già mắc xơ vữa động mạch, thiếu máu cục bộ hoặc ít vận động. Khi máu lưu thông kém, đồng nghĩa với việc các mô da không được cung cấp đủ lượng máu cần thiết, các tế bào da chết và hình thành vết loét.

Áp lực lên da: Áp lực kéo dài từ việc nằm hoặc ngồi quá lâu gây loét, đặc biệt ở người liệt. Áp lực có thể đến từ bên ngoài (Loét tỳ đè – người bệnh phải giữ nguyên một tư thế trong thời gian dài tạo áp lực vùng tiếp xúc) hoặc bên trong (máu tích tụ tại một điểm khiến chúng sưng lên, vết sưng này gây áp lực lên da tạo nên vết loét).

Tiểu đường: Lượng đường cao gây tổn thương thần kinh ngoại vi, làm người bệnh mất cảm giác, dẫn đến khó phát hiện vết thương, lâu dần gây loét chi dưới, đặc biệt ở bàn chân.
Ngoài ra, các yếu tố khác như sức đề kháng yếu, môi trường ẩm thấp, vệ sinh da kém và vết thương hở cũng làm tăng nguy cơ loét da ở người già.

Nguyên nhân lở loét da ở người già 1
Người già bị liệt tạo áp lực lên vùng da tiếp xúc gây loét da

➤  Tìm hiểu đầy đủ thông tin về bệnh loét da của người già do tiểu đường tại bài viết: Tiểu đường gây lở loét da như thế nào?

Lở loét ở người già nguy hiểm không?

Lở loét da ở người già có nguy hiểm không còn phụ thuộc vào thời điểm phát hiện ra vết loét.

Trường hợp phát hiện vết loét ở giai đoạn đầu, khi nó mới hình trên da của người già, bệnh hoàn toàn có thể chữa khỏi bằng các cách chăm sóc hợp lý mà không gây nguy hiểm.

Tuy nhiên nếu không được phát hiện kịp thời, khi vết loét đã tiến triển nặng thì rất khó để điều trị. Trong khi đó, sức đề kháng của người cao tuổi yếu, làm vết loét có nguy cơ bị viêm nhiễm gây ra nhiều biến chứng khôn lường. Nhẹ thì hoại tử, phải cắt cụt chi, nặng thì nhiễm trùng máu ảnh hưởng nguy hiểm đến tính mạng

Như vậy, khi cơ thể người già xuất hiện vết loét thì cần được điều trị kịp thời để ngăn chặn bệnh tiến triển và lan rộng. Bởi vì loét càng sâu thì càng dễ nhiễm trùng khiến cho việc điều trị trở nên khó khăn và nguy cơ cao phải đối mặt với những biến chứng nguy hiểm.

Tiêu chí chọn thuốc trị lở loét da người già

Vì người già có cơ địa yếu hơn so với người bình thường. Do đó, việc lựa chọn thuốc điều trị loét da cho người già cần phải hết sức thận trọng.

Để lựa chọn được thuốc trị loét da vừa hiệu quả là vừa phù hợp với làn da nhạy cảm của người cao tuổi, chúng ta cần lưu ý một số tiêu chí sau:

Có khả năng làm sạch sâu

Thông thường vết loét da ở người già sẽ được bao bọc bởi một lớp vảy cứng màu đen hoặc dịch mủ màu vàng. Phần bề mặt da này thường tập chung bụi bẩn, tế bào chết, dịch viêm,… Chúng cản trở thuốc ngấm vào vết loét, khiến vết thương lâu lành.

Lựa chọn được sản phẩm trị loét da có khăn năng làm sạch sâu hỗ trợ rất nhiều cho quá tình điều trị bệnh. Khi bề mặt vết loét được làm sạch, công đoạn sát khuẩn thấm nhanh và phát huy tác dụng tốt, loét da từ đó nhanh lành hơn.

Sát khuẩn tốt, tiêu diệt nhiều vi khuẩn

Lựa chọn thuốc điều trị có chức năng sát khuẩn có tác dụng loại bỏ vi sinh vật trên bề mặt da – chúng chính là những yếu tố nguy cơ có thể xâm nhập vào vết loét khiến tình trạng loét da ở người già nặng hơn.

Ngoài ra, vết loét ở người già có thể bị tấn công bởi nhiều mầm bệnh khác nhau (vi khuẩn, nấm, …). Vì vậy, bạn nên lựa chọn thuốc điều trị có phổ tác dụng đủ rộng để tiêu diệt hết được những vi sinh vật này.

Thúc đẩy vết loét nhanh lành

Sau tác dụng diệt khuẩn, thúc đẩy phát triển tế bào mới làm vết thương nhanh lành cũng là một chức năng cần lưu ý khi chọn mua sản phẩm điều trị.

Theo đánh giá, một sản phẩm điều trị loét da có tác dụng tốt sẽ giúp vết thương lên da non sau 3-5 ngày.

Không tổn thương đến mô lành

Nhiều thuốc điều trị loét da chỉ chú trọng vào tác dụng diệt mầm bệnh mà làm ảnh hưởng đến các tế bào da xung quanh khiến da mỏng dần, xuất hiện loét da tuần hoàn. Vì thế, da không thể tạo được mô mới và lành một cách tự nhiên.

An toàn, không tác dụng phụ

Không chỉ riêng đối với người già, mà ai bị lở loét cũng cần phải lựa chọn một sản phẩm điều trị an toàn. Vốn dĩ người già có làn da yếu nhạy cảm, thuốc lại có tác dụng trực tiếp với da, niêm mạc vì vậy phải chọn thuốc có tác dụng lành tính, không gây đau, xót, kích ứng trong quá trình sử dụng.

Khi sử dụng lâu dài, sản phẩm cũng cần đảm bảo không để tác dụng phụ hay để lại biến chứng trên người bệnh.

Top thuốc điều trị lở loét cho người già hiệu quả

Thuốc điều trị loét da ở người già gồm hai dạng: Thuốc bôi tại chỗ và thuốc sử dụng toàn thân (tiêm + uống). Tuy nhiên, để giúp người đọc dễ hiểu và có thể lựa chọn được loại thuốc phù hợp, chúng tôi chia thuốc điều trị theo công dụng của sản phẩm, bao gồm 3 loại: Thuốc sát khuẩn, thuốc điều trị triệu chứng, thuốc hỗ trợ liền vết loét…

Thuốc sát khuẩn vết loét

Thuốc sát khuẩn đóng vai trò không thể thiếu trong quá trình điều trị loét người già bằng thuốc. Thông thường thuốc sát khuẩn thường được dùng tại chỗ, tác động trực tiếp lên vết loét với công dụng loại bỏ vi khuẩn, bụi bẩn.

Thuốc sát khuẩn được điều chế thành hai dạng: dung dịch sát khuẩn và thuốc kháng sinh bôi ngoài da. Dù là hai dạng kết cấu khác nhau xong chúng đều có tác dụng nhanh và mạnh lên vết loét.

1. Dung dịch sát khuẩn

Các dung dịch sát khuẩn thường được sử dụng để làm sạch và ngăn chặn vi sinh vật xâm nhập, giúp vết loét nhanh lành hơn. Khi rửa vết loét bằng dung dịch sát khuẩn kết hợp thao tác nhẹ nhàng, bạn sẽ loại bỏ được bụi bẩn, tế bào chết và dịch viêm, giúp dung dịch thấm sâu vào da.

Dung dịch sát khuẩn tốt cho vết loét da ở người già cần đáp ứng các tiêu chí: làm sạch sâu, sát khuẩn nhanh, không gây đau và không ảnh hưởng da lành.

Nacurgo (chai xanh) với chiết xuất tự nhiên và công nghệ điện hóa là lựa chọn tối ưu, an toàn và hiệu quả cho vết loét mà chúng tôi muốn gửi đến bạn tham khảo. Không chỉ đáp ứng các tiêu chỉ của một dung dịch sát khuẩn tốt nhất mà còn an toàn với vết loét người già trong quá trình điều trị.

Thuốc sát khuẩn vết loét 1
                                                             Dung dịch rửa và làm sạch da hư tổn Nacurgo 

BẤM VÀO ĐÂY” ĐỂ XEM NHÀ THUỐC BÁN NACURGO UY TÍN TRÊN TOÀN QUỐC

Hoặc mua bộ sản phẩm Nacurgo giao tận nhà TẠI ĐÂY

Đánh giá nhanh một số loại dung dịch sát khuẩn:

  • Oxy già: Dễ mua, có khả năng làm sạch sâu và diệt khuẩn tương đối tốt. Tuy nhiên sử dụng trên vết loét gây đau xót, phá hủy mô và tế bào lành
  • Cồn y tế: Giá thành rẻ, dễ mua và dễ sử dụng. Tuy nhiên khả năng sát khuẩn không cao, khi sử dụng trên da gây đau xót.
  • Muối bạc: Bám dính lâu trên vết loét giúp kéo dài tác dụng. Tuy nhiên khả năng kháng khuẩn yếu, chỉ hiệu quả trên một số chủng vi khuẩn nhất định.
  • Chlohexidin: Tương tự như muối bạc, Chlohexidin bám trên vết loét, giúp kéo dài tác dụng nhưng chỉ diệt được một số vi khuẩn nhất định. Ngoài ra đây là sản phẩm dễ gây kích ứng, dễ mẫn cảm với vết thương hở.

2. Thuốc kháng sinh trị lở loét người già

Thuốc kháng sinh bôi ngoài da được sử dụng khi dung dịch sát khuẩn không thể tiêu diệt được hết các vi khuẩn, đặc biệt là những vi khuẩn đã xâm nhập vào tầng sâu. Một số thuốc bôi có chứa kháng sinh như:

  • Neomycin và Polymyxin B (Neosporin): Sản phẩm kết hợp nhiều kháng sinh như neomycin và polymyxin B, giúp ngăn chặn nhiễm trùng da nhỏ và trung bình. Sử dụng bằng cách bôi lên vùng loét đã được làm sạch, thường là 2-3 lần/ngày.
  • Fusidic Acid (Fucidin) là một kháng sinh bôi ngoài da, thường được dùng để điều trị nhiễm trùng da do vi khuẩn Gram dương như tụ cầu vàng kháng methicillin.
  • Silver Sulfadiazine (Bạc sulfadiazine) là một loại kem kháng khuẩn được dùng phổ biến trong điều trị loét tỳ đè và bỏng. Thuốc chứa bạc, giúp ngăn ngừa và điều trị nhiễm trùng trên da do vi khuẩn và nấm.
  • Metronidazole có tác dụng chống lại vi khuẩn kỵ khí và một số loại ký sinh trùng, rất hiệu quả với những vết loét có mùi hôi và nhiễm trùng kỵ khí.
Neosporin là một kháng sinh dạng bôi có thể được sử dụng trong trường hợp lở loét da ở người già
Neosporin là một kháng sinh dạng bôi có thể được sử dụng trong trường hợp lở loét da ở người già

Kháng sinh sẽ được hấp thụ vào cơ thể qua da, đem lại hiệu quả diệt khuẩn cao hơn so với dung dịch sát khuẩn. Tuy đem lại tác dụng sát khuẩn cao xong kháng sinh lại dễ kích ứng với những người nhạy cảm. Đặc biệt là khi người già thường có sức đề kháng yếu, làn da cũng mỏng và mẫn cảm hơn so với người bình thường.

Như vậy, nguy cơ xảy ra tác dụng phụ khi sử dụng thuốc bôi kháng sinh để điều trị loét da cho người già cao hơn so với dung dịch sát khuẩn.

Ngoài ra, việc sử dụng kháng sinh cần được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa dựa trên tình trạng vết loét thực tế. Tuyệt đối không tự ý sử dụng để tránh nguy cơ nguy hiểm cho người bệnh

Thuốc giảm đau

Thuốc giảm đau 1
Paracetamol là thuốc giảm đau thông dụng nhất

Vết loét khi mới hình thành rất khó phát hiện vì chúng không để lại triệu chứng. Lâu dần khi tình trạng lở loét càng trở nên nghiêm trọng sẽ gây nên cảm giác đau đớn. Vết loét càng rộng, càng sâu thì cảm giác đau càng nhiều.

Một số loại thuốc giảm đau hỗ trợ điều trị loét da người già thường được sử dụng như:

  • Paracetamol: là một thuốc giảm đau nhẹ đến trung bình, thường được dùng trong các trường hợp đau do loét tỳ đè.
  • Ibuprofen: không chỉ giúp giảm đau mà còn có tác dụng chống viêm, có ích trong trường hợp loét kèm theo viêm và sưng tấy.
  • Thuốc giảm đau opioid là nhóm thuốc giảm đau mạnh hơn, thường được sử dụng khi cơn đau trở nên nghiêm trọng và không đáp ứng với thuốc giảm đau nhẹ.

Không vì tác dụng giảm đau hiệu quả mà lạm dụng có thể dẫn đến nhờn thuốc. Tốt nhất, người nhà nên tham khảo ý kiến của bác sĩ và sử dụng theo đúng liều lượng mà bác sĩ chỉ định.

Thuốc chống viêm

Các yếu tố từ bên ngoài môi trường như bụi bẩn, ẩm mốc, nấm, vi khuẩn,… có thể xâm nhập vào vết loét ở người già gây viêm da. Loét da bị viêm sẽ xuất hiện mủ vàng, da sưng tấy, đỏ nền da xung quanh. Tình trạng viêm có thể kéo dài dai dẳng làm loét da chậm lành, ảnh hưởng đến cuộc sống của người bệnh.

Sử dụng nhóm thuốc kháng sinh, giảm đau
Sử dụng nhóm thuốc chống viêm

Thuốc điều trị lở loét người già không thể không nhắc đến nhóm thuốc kháng viêm. Nó đóng vai trò quan trọng giúp giảm viêm, sưng tấy và hỗ trợ quá trình lành vết loét. Thuốc chống viêm có thể sử dụng dưới dạng bôi hoặc dạng uống, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe bệnh nhân.

Dưới đây là các loại thuốc chống viêm thường được sử dụng:

Thuốc trị lở loét người già Ibuprofen: là một loại thuốc chống viêm không steroid phổ biến, giúp giảm đau và sưng do viêm. Nó có hiệu quả trong việc giảm viêm liên quan đến loét da.. Dùng 200-400mg mỗi 4 đến 6 giờ tùy mức độ viêm (tối đa 3200 mg/ngày)

Thuốc Naproxen: Là một NSAID khác có tác dụng dài hơn Ibuprofen và giúp giảm viêm, sưng tấy.

Corticosteroid có tác dụng chống viêm mạnh hơn so với NSAIDs và thường được chỉ định trong những trường hợp loét da có viêm nặng, tuy nhiên, chúng thường được chỉ định khi các phương pháp khác không hiệu quả.

Sức đề kháng kém khiến người già có một làn da yếu. Vì vậy tuyệt đối không được tự ý sử dụng thuốc chống viêm cho người già, đặc biệt là những người có vết loét. Lạm dụng thuốc chống viêm hoặc sử dụng sau cách có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của người già.

Màng sinh học bảo vệ, tái tạo da

Một trong những mục đích quan trọng của việc điều trị là làm cho vết loét nhanh lành và hạn chế để lại sẹo. Sản phẩm với tác dụng nhanh làm liền vết loét mà bạn có thể tham khảo để sử dụng cho người già là Nacurgo. Cụ thể, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu dung dịch dạng xịt Nacurgo trong việc hỗ trợ liền vết loét da ở người già.

Màng sinh học bảo vệ, tái tạo da 1

Công nghệ màng sinh học phân hủy Polyesteramide, một phát minh y học hiện đại, lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam trong sản phẩm Nacurgo. Dưới dạng dung dịch xịt, màng sinh học này không thấm nước, ngăn nhiễm trùng và thúc đẩy tái tạo tế bào, giúp vết loét nhanh lành.

Nacurgo còn chứa Nano Curcumin, hiệu quả gấp 40 lần tinh nghệ thường, với tác dụng chống viêm, kháng khuẩn và tái tạo da tự nhiên. Kết hợp với tinh chất trà xanh chống oxy hóa và thúc đẩy mô da mới, Nacurgo giúp vết loét lành nhanh hơn 3-5 lần so với tự hồi phục.

Để tìm mua Nacurgo bạn có thể liên hệ các nhà thuốc phân phối trên toàn quốc  “BẤM TÌM NHÀ THUỐC Ở ĐÂY”

Hoặc đặt hàng online giao tận nhà “TẠI ĐÂY”

Lưu ý dùng thuốc trị lở loét da người già!

Khi sử dụng thuốc để điều trị lở loét da ở người già, cần có sự thận trọng đặc biệt do đặc điểm sức khỏe và tình trạng da của họ thường nhạy cảm và dễ bị tác động bởi tác dụng phụ của thuốc. Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc trị lở loét da cho người già:

Tham khảo bác sĩ trước khi dùng

Người bệnh cũng như người nhà bệnh nhân tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc trị lở loét, đặc biệt là thuốc kháng sinh, chống viêm hoặc corticosteroid, cần được kê đơn bởi bác sĩ. Trong quá trình dùng thuốc trị lở loét liều lượng thuốc có thể cần phải điều chỉnh dựa trên tình trạng sức khỏe, tuổi tác và các bệnh lý nền của người già. Tự ý dùng thuốc có thể dẫn đến kháng thuốc, tác dụng phụ nguy hiểm hoặc làm tổn thương thêm da.

Lưu ý bệnh lý nền

Người già thường có các bệnh lý nền như tăng huyết áp, suy thận hoặc bệnh tim. Một số thuốc như Ibuprofen, Naproxen có thể gây tổn thương thận hoặc tăng nguy cơ các biến cố tim mạch, do đó cần dùng cẩn trọng và theo dõi chặt chẽ.

Người già cũng dễ bị loét dạ dày, viêm dạ dày. NSAIDs có thể gây kích ứng và tăng nguy cơ xuất huyết dạ dày. Nên dùng thuốc giảm đau chống viêm dạng bôi ngoài da hoặc phối hợp với thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày nếu cần dùng NSAIDs dạng uống.

Chăm sóc vết loét đúng cách

Trước khi bôi bất kỳ loại thuốc nào lên vết loét, cần phải vệ sinh kỹ bằng dung dịch sát khuẩn nhẹ như nước muối sinh lý (NaCl 0,9%), dung dịch Betadine (nếu không dị ứng) hoặc dung dịch sát khuẩn Nacurgo chai xanh . Tránh sử dụng các dung dịch mạnh như oxy già hoặc cồn vì chúng có thể gây kích ứng và tổn thương mô lành.

Không bôi quá nhiều hoặc sử dụng trong thời gian dài hơn chỉ định vì có thể gây ra tác dụng phụ như mỏng da, kích ứng da.

Kiểm tra phản ứng với thuốc

 

Người già có da nhạy cảm hơn và dễ bị kích ứng. Khi sử dụng thuốc, cần theo dõi các dấu hiệu như ngứa, mẩn đỏ, sưng tấy hoặc phát ban. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào này, nên ngừng thuốc ngay và liên hệ với bác sĩ.

Ngoài ra, một só loại thuốc có thể làm mỏng da, dễ nhiễm trùng nếu sử dụng lâu dài. Chỉ nên dùng trong thời gian ngắn và theo chỉ định bác sĩ.

Theo dõi vết loét thường xuyên

 

Nếu vết loét có dấu hiệu nhiễm trùng, bác sĩ có thể chỉ định kháng sinh bôi ngoài da hoặc kháng sinh uống. Không nên tự ý dùng kháng sinh, đặc biệt là người già, vì dễ gây kháng thuốc và tác dụng phụ. Nếu người già xuất hiện sốt, mệt mỏi, hoặc đau nhiều hơn, có thể là dấu hiệu nhiễm trùng lan rộng và cần đưa đi khám ngay lập tức.

Theo dõi vết loét thường xuyên 1
Nếu người già xuất hiện dấu hiệu nhiễm trùng lan rộng và cần đưa đi khám ngay lập tức

 

 

Những lưu ý khác

Không dùng cao dán cho vết loét: Sử dụng cao dán đông y khiến vết loét bị bịt kín, ẩm thấp có thể làm vết loét lan rộng, tiến triển nặng hơn. Chưa kể đến các miếng dán đông y này được điều chế bằng các phương pháp cổ truyền, chưa được kiểm chứng rõ ràng, không an toàn khi sử dụng lên vết loét của người già.

Không tự ý rắc thuốc bột lên vết loét: Nhiều người có quan niệm sai lầm rằng rắc thuốc bột khô lên miệng vết loét sẽ che phủ được vết thương, cũng khiến loét nhanh lành hơn. Tuy nhiên, đây là một sai lầm trầm trọng. Rắc thuốc bột lên vết loét không có tác dụng sát khuẩn mà còn tạo một màng cứng làm vết loét chậm lành, thậm chí hoại tử.

Những lưu ý khác 1
Rắc thuốc đỏ lên vết loét

Giữ vệ sinh vết loét người già: Người già loét đa đa số là những người thường không có khả năng tự chủ đại tiện, tiểu tiện. Vì vậy, người chăm bệnh cần thường xuyên thay rửa, vệ sinh để hạn chế tối đa việc dính chất bài tiết vào vết loét.

Dinh dưỡng đầy đủ cho người bệnh: Người già thường bị thiếu dinh dưỡng do tuổi cao làm sức ăn không tốt hoặc đơn giản là hệ tiêu hóa suy yếu không hấp thụ được thức ăn. Vì vậy, thiếu hụt dinh dưỡng ở người già làm các mô dưới da mỏng, ít mỡ. Điều này khiến da dễ tổn thương, nguy cơ cao dẫn đến lở loét.

Do đó, người già bị lở loét cần được bổ sung dinh dưỡng đầy đủ để tăng sức đề kháng và khả năng phục hồi của cơ thể.

Bài viết liệt kê các loại thuốc điều trị loét da ở người già được sử dụng nhiều nhất kèm theo đó là một số chú ý trong quá trình chăm sóc. Mong rằng với những thông tin trên, bạn sẽ đưa ra được loại thuốc phù hợp và hiệu quả khi có người cao tuổi trong gia đình mang vết loét.
]]>
https://nacurgo.vn/thuoc-tri-lo-loet-nguoi-gia-1014/feed/ 2
Người già bị loét da: nguyên nhân và phương pháp điều trị đúng! https://nacurgo.vn/loet-da-o-nguoi-gia-926/ https://nacurgo.vn/loet-da-o-nguoi-gia-926/#comments Thu, 12 Sep 2024 06:30:51 +0000 https://nacurgo.vn/?p=926 Người già thường bị lở loét da do da kém đàn hồi, sức đề kháng suy giảm và hạn chế vận động, khiến máu khó lưu thông hoặc phải nằm, ngồi lâu. Vậy làm sao để chăm sóc và điều trị vết loét nhanh lành? Hãy cùng Nacurgo.vn tìm hiểu ngay!

Loét da ở người già

Loét da ở người già 1
Hình ảnh minh họa vết loét da có mủ vàng

Loét da ở người già là tình trạng mất đi lớp biểu bì, hạ bì hoặc thậm chí mỡ dưới da, thường đi kèm viêm nhiễm, sưng đỏ và mủ do nhiễm trùng. Nguyên nhân chính là do sức đề kháng giảm, da yếu dần theo tuổi tác, dẫn đến quá trình phục hồi chậm và dễ bị tổn thương.

Đặc biệt, loét da thường gặp ở những người cao tuổi bị liệt hoặc mất khả năng vận động, phải ngồi hoặc nằm lâu. Tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn ở người tiểu tiện không tự chủ, với vết loét thường xuất hiện ở vùng mông và xương cụt.

Thời gian phục hồi vết loét phụ thuộc vào cơ địa từng người, nhưng nhìn chung, loét da ở người cao tuổi rất khó lành. Nếu không được điều trị kịp thời, loét da có thể dẫn đến nhiễm trùng nặng, thậm chí phải cắt bỏ chi nếu xảy ra ở tay hoặc chân.

Người già bị loét da do đâu?

Nguyên nhân gây ra vết loét trên da bao gồm: Lưu thông máu kém, tỳ đè lên da, tiểu đường,… Mà hầu hết những căn bệnh này đều có nguy cơ cao xảy ra ở người cao tuổi. Do đó mà loét da thường xảy ra ở người già.

Cùng tìm hiểu các loại loét da phổ biến ở người già như sau:

1. Loét da do tiểu đường.

1. Loét da do tiểu đường. 1
Ngươi già bị loét da do tiểu đường thường xuất hiện tổn thương ở bàn chân.

Bệnh tiểu đường là một căn bệnh gây ra lượng đường trong máu cao. Theo thời gian, lượng đường trong máu cao có thể dẫn đến tổn thương dây thần kinh được gọi là bệnh thần kinh ngoại vi. Trong khi đó, người cao tuổi có phần trăm mắc bệnh tiểu đường cao, đặc điểm chung của bệnh nhân là tê cứng chi dưới (mất cảm giác ở bàn chân và cẳng chân)

Vì không cảm thấy đau đớn khi chân bị thương khiến vết thương khó được phát hiện. Lâu dần dẫn đến tình trạng lở loét chi dưới.

Ngoài ra, lượng đường trong máu cao làm tổn thương các mạch máu nhỏ, dẫn đến suy giảm khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể, làm chậm quá trình lành vết thương. Vì thế, vết thương khó lành, dễ nhiễm trùng khiến vết thương lan rộng, lở loét lan rộng và ăn sâu hơn. (➤  Để biết chi tiết có thể đọc tại bài viết: Lở loét da ở người tiểu đường)

Tất cả những yếu tố trên làm gia tăng tỷ lệ loét da ở người già mắc bệnh tiểu đường.

2. Loét da do xơ vữa động mạch

Xơ vữa động mạch, hoặc xơ cứng động mạch, xảy ra khi các động mạch bị thu hẹp do tích tụ chất béo được gọi là mảng bám.

Động mạch có vai trò đưa máu đi nuôi các tế bào, bộ phận trên cơ thể. Khi động mạch bị thu hẹp hoặc bị tắc do các mảng xơ vữa, máu không lưu thông được, các mô da không được cung cấp đủ lượng máu cần thiết có thể bị chết, hình thành vết loét.

Ngoài ra, người mắc bệnh tiểu đường cũng có nhiều khả năng bị xơ vữa động mạch. Điều quan trọng hơn là tuổi càng cao thì xơ vữa càng phát triển. Do đó, người mắc xơ vữa động mạch phần lớn là người lớn tuổi và dễ bị loét da do căn bệnh này.

3. Do tổn thương động mạch, tĩnh mạch

Loét da tĩnh mạch

  • Loét da tĩnh mạch là những vết loét nông, hở phát triển ở da cẳng chân do lưu thông máu kém.
  • Tổn thương các van bên trong tĩnh mạch chân ngăn cản máu trở về tim. Thay vào đó, máu tích tụ ở cẳng chân, khiến chúng sưng lên. Vết sưng này gây áp lực lên da, có thể gây loét.

Loét da động mạch (thiếu máu cục bộ)

  • Loét động mạch xảy ra khi động mạch không cung cấp đủ máu giàu oxy đến các chi dưới. Nếu không được cung cấp oxy ổn định, các mô sẽ chết và hình thành vết loét.
  • Loét động mạch có thể hình thành ở mặt ngoài của mắt cá chân, bàn chân và ngón chân

4. Lở loét da do tỳ đè

Loét do tỳ đè xuất hiện khi da bị áp lực trong thời gian dài, thường gặp ở người già do khả năng vận động kém, phải nằm hoặc ngồi lâu. Tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn ở những người bị liệt do bệnh lý hoặc chấn thương, buộc họ phải giữ nguyên tư thế trong thời gian dài, gây áp lực lên da.

4. Lở loét da do tỳ đè 1
Loét da ở mông do tỳ đè ở người già

Áp lực liên tục khiến mạch máu bị chèn ép, ngăn cản lưu thông máu đến mô da, dẫn đến hoại tử và hình thành vết loét. Loét thường xuất hiện ở các vùng da mỏng bao phủ xương như xương cụt, hông, mắt cá chân. Nếu không được điều trị kịp thời, loét do tỳ đè có thể làm tổn thương sâu đến gân, dây chằng và cơ.

☛ Tìm hiểu chi tiết tại: Loét tỳ đè tình trạng của người nằm lâu!

5. Do chế độ dinh dưỡng

Chế độ dinh dưỡng kém cũng là nguyên nhân khiến loét da ở người già. Khi tuổi cao, người già thường ăn ít do răng yếu hoặc mất cảm giác ngon miệng, dẫn đến cơ thể thiếu hụt các chất dinh dưỡng quan trọng như protein, khoáng chất và vitamin. Những chất này giúp tái tạo tế bào, và khi thiếu hụt, lớp mô dưới da mỏng đi, dễ tổn thương hơn, tăng nguy cơ lở loét.

Người già dễ bị loét da ở vùng nào?

Vết loét có thể xảy ra ở bất cứ vị trí nào trên cơ thể. Tuy nhiên người cao tuổi vận động ít, nằm nhiều, ngồi nhiều khiến cho các vùng da tiếp xúc bị bí bách, ẩm ướt tạo điều kiện vết loét hình thành và phát triển nhanh hơn.

Những vùng da dễ bị lở loét nhất ở người già là những nơi xương nhô lên, có lớp cơ và da bao bọc quá mỏng. Cụ thể như sau:

  • Tư thế nằm ngửa: Dễ loét vùng sau gáy, hai bên xương bả vai, cùi chỏ tay, gót chân, xương cụt.
  • Tư thế nằm nghiêng: Nghiêng về phía nào thì bên đó trực tiếp bị ảnh hưởng: thái dương, phía trong và ngoài đầu gối, da xương hông, da mắt cá chân phía bên ngoài.
  • Tư thế ngồi: Dễ loét vùng mông, xương cụt, mặt dưới đùi, chân.

Xử lý vết loét da cho người già

Loét da ở người già thông thường rất khó lành và có nguy cơ lan rộng, tiến triển nặng hơn. Vì vậy nhiều người đặt ra câu hỏi “làm thế nào khi vết loét xảy ra ở người già?”

Khi vết loét ở người già xảy ra, việc ưu tiên hàng đầu là tìm ra phương pháp điều trị phù hợp, tránh tình trạng vết loét lan rộng, tái phát. Cụ thể bạn có thể tham khảo các bước dưới đây giúp xử lí các vết loét ở người già:

Bước 1: Làm sạch vết loét.

Để bước sát khuẩn đạt hiệu quả trước hết chúng ta cần làm sạch vết loét. Theo quan sát, các vết lở loét ở người già đều có dịch mủ màu vàng, có thể dính bụi bẩn hoặc các sợi lông từ quần áo hoặc từ băng gạc,… Việc của chúng ta là làm sạch bề mặt vết loét như sau:.

  • Với các mô tổn thương, mô hoại tử không có khả năng hồi phục. Cần sử dụng thiết bị chuyên dụng hoặc chiếc nhíp sạch, đã được sát trùng để loại bỏ phần mô đã chết giúp loại bỏ vi khuẩn, tế bào chết và ngăn chặn ổ hoại tử lan rộng.
  • Thấm ẩm nước muối sinh lý vào một chiếc khăn sạch, lau nhẹ nhàng trên vết loét da

Bước 2: Sát khuẩn vết loét

Sau bước làm sạch, ta tiến hành bước sát khuẩn – đây là bước quan trọng với mọi vết loét. Loét da có thể gây nhiễm trùng, vì vậy sát khuẩn giúp người bệnh loại bỏ được các nguy cơ nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. Tuy nhiên phương pháp này chỉ áp dụng cho những vết loét nông.

Vết loét nông nên được sát khuẩn tại chỗ bằng dung dịch dịu nhẹ như: Dung dịch rửa sát khuẩn Nacurgo (Chai màu xanh), nước muối sinh lí, các dung dịch sát khuẩn chứa chlorhexidine, betadine, acetic acid, hydrogen peroxide…

Lưu ý: Không nên sát khuẩn bằng các dung dịch có mức độ sát khuẩn mạnh vì nó có thể ăn mòn mô lành xung quanh vết loét, cản trở quá trình lên da non khiến vết thương lâu lành.

Bước 3: Sử dụng kháng sinh bôi, uống (nếu cần)

Ngoài dung dịch sát khuẩn, kháng sinh bôi tại chỗ cũng có thể áp dụng cho các vết loét có nguy cơ nhiễm khuẩn như: neomycin, polymyxin hay sulfadiazine bạc,… Tuy nhiên các loại kháng sinh này có thể gây dị ứng đối với người có là da nhạy cảm. Đặc biệt là người già – làn da đã mỏng, yếu và dễ kích ứng. Tốt nhất là bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng kháng sinh trên da cho họ.

Bấm vào đây để được chuyên gia tư vấn trực tiếp

☛ Có thể tham khảo: Thuốc bôi lở loét, loét tỳ đè hiệu quả!

Bước 4: Bảo vệ vết loét da

Trước đây, việc sử dụng băng gạc truyền thống để băng bó vết loét sau khi làm sạch và sát khuẩn là phương pháp phổ biến. Tuy nhiên, cách này có thể làm vết loét trở nên nghiêm trọng hơn do da bị bí và không thông thoáng.

Giải pháp hiệu quả hơn là sử dụng màng sinh học Nacurgo (chai màu vàng) – sản phẩm đầu tiên tại Việt Nam ứng dụng công nghệ màng sinh học Polyesteramide. Lớp màng này không chỉ ngăn nhiễm trùng và chống thấm nước mà còn siêu thoáng, giúp vết loét “thở” và tăng khả năng phục hồi. Màng sinh học tự phân hủy sau 4-5 tiếng, giúp người bệnh dễ dàng xịt lớp mới mà không cần lo đau đớn như khi thay gạc truyền thống.

Bước 4: Bảo vệ vết loét da 1

Công nghệ màng sinh học Polyesteramide, một đột phá trong y học hiện đại, được Nacurgo áp dụng để hỗ trợ quá trình phục hồi vết loét. Màng sinh học này thúc đẩy sự hình thành mao mạch và tế bào mới, giúp vết loét lành nhanh chóng.

Ngoài ra, Nacurgo còn tích hợp tinh nghệ Nano và tinh chất trà xanh, mang lại tác dụng sát khuẩn, chống viêm và oxy hóa. Điều này không chỉ giúp vết loét nhanh lành mà còn ngăn ngừa sẹo và thâm.

BẤM VÀO ĐÂY” ĐỂ TÌM NHÀ THUỐC BÁN BỘ SẢN PHẨM NACURGO CHÍNH HÃNG

Bước 4: Bảo vệ vết loét da 2

Hoặc mua bộ sản phẩm Nacurgo giao tận nhà TẠI ĐÂY

Các phương pháp điều trị loét da cho người già

Các phương pháp điều trị loét da cho người già hiện nay đã tiến bộ rất nhiều, mang lại hy vọng và sự cải thiện đáng kể để cải thiện vấn đề này. Ngoài việc xử lý và chăm sóc đúng cách cũng có những phương pháp dễ tiếp cận như sử dụng thuốc kháng sinh trong trường hợp vết loét nhiễm trùng, sử dụng đệm chống loét cùng những liệu pháp công nghệ cao…

Dưới đây là những phương pháp hỗ trợ điều trị loét da người già mà bạn nên biết:

Sát trùng và bảo vệ vết loét

Vết loét cần thường xuyên được làm sạch hàng ngàyđể loại bỏ các mô, tế bào chết và vi khuẩn ngăn ngừa nhiễm trùng. Có thể sử dụng nước muối sinh lý với vết loét nhẹ và dung dịch sát trùng với những vết loét lớn có nguy cơ nhiễm trùng cao.

Sát trùng cho vết loét da
Sát trùng là bước không thể thiếu và cần được duy trì hàng ngày

Ngoài ra, bạn cũng cần bảo vệ vết loét sau khi đã được làm sạch, sát trùng bằng những loại băng chuyên dụng bảo vệ vết loét, duy trì độ ẩm và tạo môi trường thuận lợi cho việc tái tạo da.

Một số loại băng công nghệ cao có thể sử dụng:

  • Công nghệ màng sinh học Polyesteramide giúp bảo vệ, tạo điều kiện lý tưởng để vết thương lành lại nhanh hơn
  • Băng hydrocolloid: Bảo vệ và tạo độ ẩm cho vết thương, giúp lành nhanh hơn.
  • Băng gạc foam: Giúp giảm áp lực và duy trì độ ẩm phù hợp.
  • Băng alginate: Giúp hấp thụ dịch lỏng từ vết thương….

Sử dụng thuốc kháng sinh

Sử dụng thuốc à một trong những phương pháp quan trọng nhằm kiểm soát nhiễm trùng, giảm đau và thúc đẩy quá trình lành vết loét. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vết loét, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và nguy cơ nhiễm trùng, bác sĩ sẽ đưa ra các phác đồ điều trị bằng thuốc phù hợp.

Sử dụng thuốc
Tùy vào tình trạng bệnh bác sĩ sẽ chỉ định loiaj thuốc điều trị phù hợp

Dưới đây là các loại thuốc phổ biến và cách sử dụng trong điều trị loét da cho người già.

  • Thuốc kháng sinh: Được sử dụng khi có nhiễm trùng. Thuốc kháng sinh có thể được dùng dạng bôi ngoài da hoặc uống, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Các loại thuốc phổ biến: Mupirocin, bacitracin, neomycin, ciprofloxacin, metronidazole…
  • Thuốc giảm đau: Để giảm đau và khó chịu cho bệnh nhân. Các loại thuốc như paracetamol hoặc thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs) có thể được kê đơn.
  • Thuốc hỗ trợ lành da: Một số loại kem hoặc thuốc mỡ có chứa các yếu tố tăng trưởng hoặc chất thúc đẩy tái tạo da được sử dụng để kích thích quá trình lành da.
Việc sử dụng thuốc cần được dựa trên thăm khám và chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa. Tuyệt đối không tự ý sử dụng để hạn chế những nguy cơ không mong muốn cho người bệnh. Đặc biệt là người già mang trong mình rất nhiều bệnh lý nền

Sử dụng đệm chống loét

Các loại đệm giảm áp hoặc gối đệm giúp phân bố đều trọng lượng cơ thể, tránh gây áp lực lên một vùng da quá lâu. Lưu ý nên sử dụng các loại đệm có chất liệu mềm, bền và đến từ những đơn vị uy tín để hỗ trợ loét da hiệu quả

Ngoài ra, bạn cũng cần cho người bệnh thay đổi tư thế thường xuyên. Việc thay đổi tư thế nằm hoặc ngồi mỗi 2 giờ giúp giảm áp lực liên tục lên vùng da bị loét, ngăn ngừa sự tiến triển của vết loét.

Áp dụng liệu pháp công nghệ

Liệu pháp công nghệ trong điều trị loét da cho người già không chỉ giúp rút ngắn thời gian điều trị, giảm đau mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Một số liệu pháp công nghệ cao Nacurgo muốn gửi đến để bạn tham khảo:

  • Liệu pháp oxy cao áp: Sử dụng oxy nguyên chất ở áp suất cao để tăng cường lưu thông máu và kích thích quá trình lành vết loét.
  • Liệu pháp sóng siêu âm: Giúp kích thích mô và tăng cường tuần hoàn máu, giúp tăng cường quá trình chữa lành vết thương.

Phẫu thuật (nếu cần)

Điều trị loét da người già bằng phẫu thuật là một lựa chọn cuối cùng khi các biện pháp điều trị không xâm lấn không mang lại hiệu quả hoặc khi vết loét đã tiến triển đến mức độ nghiêm trọng. Đặc biệt đối với người già, việc lựa chọn phương pháp phẫu thuật cần được cân nhắc kỹ lưỡng, dựa trên tình trạng sức khỏe tổng thể và mức độ loét da.

Phẫu thuật loét da
Phẫu thuật là phương án cuối cùng khi các biện pháp điều trị không xâm lấn không mang lại hiệu quả

Phẫu thuật thường được chỉ định trong những trường hợp sau:

  • Loét sâu và rộng đã phá hủy các lớp da và mô dưới da, đôi khi ảnh hưởng đến cơ và xương.
  • Vết loét lâu lành: Không có dấu hiệu lành lại sau một thời gian dài điều trị.
  • Khi vết loét đã bị nhiễm trùng nặng hoặc có nguy cơ nhiễm trùng lan rộng, ảnh hưởng đến các vùng mô và xương xung quanh.
  • Vết loét có sự xuất hiện của mô chết (hoại tử) cần được loại bỏ để ngăn ngừa tình trạng lan rộng.

Một số loại phẫu thuật phổ biến trong điều trị loét da cho người già:

  • Cắt bỏ mô chết: Đôi khi cần loại bỏ các mô chết hoặc nhiễm trùng để vết loét có thể hồi phục. Điều này có thể được thực hiện bằng phẫu thuật, bằng hóa chất hoặc bằng phương pháp sinh học.
  • Ghép da: Trong trường hợp vết loét quá lớn và không thể lành tự nhiên, ghép da có thể được thực hiện để giúp phục hồi da.

Lưu ý khi chăm sóc người già bị loét da

Lưu ý khi chăm sóc người già bị loét da 1
Thường xuyên kiểm tra các vùng da mỗi ngày

Tình trạng loét da ở người già thường do da yếu, sức đề kháng kém và hạn chế vận động. Để điều trị hiệu quả và ngăn ngừa tái phát, cần chú ý:

  • Giảm áp lực vùng loét: Thường xuyên thay đổi tư thế nằm, ngồi để tránh tỳ đè quá lâu, đặc biệt ở các vùng loét.
  • Tăng cường lưu thông máu: Xoa bóp tay, chân thường xuyên giúp máu lưu thông, hạn chế loét chi dưới.
  • Giữ vệ sinh sạch sẽ: Vệ sinh da hàng ngày, thay quần áo và lau khô da sau khi tắm. Sử dụng nước ấm và sữa tắm dịu nhẹ, tránh kỳ cọ mạnh gây tổn thương da. Nếu bệnh nhân đại tiện, tiểu tiện không tự chủ, cần thường xuyên kiểm tra và vệ sinh sạch sẽ tránh tình trạng ẩm ướt khiến loét trở nên nặng hơn.
  • Giữ da khô thoáng: Chọn quần áo rộng rãi, thoáng mát từ chất liệu vải mềm, thấm hút tốt để tránh đổ mồ hôi, bí da.
  • Thường xuyên kiểm tra da: Quan sát tình trạng vết loét mỗi ngày, đặc biệt chú ý người già mắc tiểu đường do nguy cơ loét bàn chân cao. ☛ Tham khảo: Điều trị loét tỳ đè không khó như bạn nghĩ
  • Dinh dưỡng hợp lý: Bổ sung đầy đủ vitamin, chất xơ, đạm, khoáng chất từ thực phẩm như rau củ, cá để tăng sức đề kháng và giúp vết loét mau lành.

☛ Tham khảo đầy đủ tại: Da bị lở loét nên ăn gì kiêng gì?

Ngoài ra, làn da của người già thường có xu hướng khô và nứt nẻ nên cần uống nhiều nước để cung cấp độ ẩm cho da.

Trên đây là những lưu ý trong quá trình điều trị loét da cho người già giúp vết loét nhanh lành, ngăn ngừa nguy cơ tái phát. Bài viết đã cho chúng ta biết vì sao loét da thường xảy ra ở người già. Từ đó bạn cần chủ động trong việc phòng ngừa.

Ngoài ra nếu phát hiệu bất kỳ dấu hiệu khác thường nào trên da đặc biệt là những mảng đỏ, da sưng tấy, đau đớn thì nên báo ngay cho bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Nếu chủ quan để tình trạng loét da tiến triển nặng có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm ảnh hưởng đến sức khỏe, tâm lí, thậm chí là tính mạng của người bệnh.

]]>
https://nacurgo.vn/loet-da-o-nguoi-gia-926/feed/ 4