Nhiễm trùng da là tình trạng bệnh lý phổ biến, xảy ra khi các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng xâm nhập vào các lớp da và gây tổn thương. Theo thống kê y tế, nhiễm trùng da chiếm khoảng 17% các ca khám bệnh ngoại trú tại Việt Nam, đặc biệt gia tăng trong những tháng nóng ẩm. Bài viết này cung cấp hướng dẫn toàn diện về cách nhận biết, điều trị tại nhà, chăm sóc đúng cách và biết được khi nào cần đến cơ sở y tế.
Mục lục
Nhận biết sớm dấu hiệu nhiễm trùng da
Phát hiện sớm các dấu hiệu nhiễm trùng da giúp can thiệp kịp thời, giảm thiểu biến chứng và rút ngắn thời gian điều trị. Dưới đây là các triệu chứng điển hình cần chú ý:
- Đỏ: Vùng da bị nhiễm trùng sẽ đỏ hơn so với vùng da lành xung quanh, do phản ứng viêm và tăng lưu lượng máu đến khu vực tổn thương.
- Sưng: Vùng da bị nhiễm trùng thường sưng phồng, căng bóng do tích tụ dịch viêm trong mô.
- Nóng: Khi chạm vào, vùng da bị nhiễm trùng có nhiệt độ cao hơn vùng da xung quanh, đây là dấu hiệu của quá trình viêm đang diễn ra.
- Đau: Cảm giác đau nhức, tăng nhạy cảm tại vùng tổn thương, đặc biệt khi chạm vào.
- Mủ: Sự xuất hiện của dịch mủ màu trắng, vàng hoặc xanh, thường là dấu hiệu rõ ràng của nhiễm trùng do vi khuẩn.
- Vệt đỏ lan rộng: Các vệt đỏ lan từ vị trí nhiễm trùng theo các mạch bạch huyết, thường gặp trong viêm mạch bạch huyết.
- Phát ban hoặc mụn nước: Tùy theo nguyên nhân gây nhiễm trùng, có thể xuất hiện các nốt phát ban, mụn nước hoặc mụn mủ trên da.
Phân loại nhiễm trùng da dựa trên tác nhân gây bệnh
Nhiễm trùng da được phân loại dựa trên tác nhân gây bệnh, giúp xác định phương pháp điều trị phù hợp:
Nhiễm trùng do vi khuẩn
- Chốc lở (Impetigo): Do Staphylococcus aureus hoặc Streptococcus pyogenes, tạo vết loét đỏ với vảy màu vàng mật ong, thường gặp ở trẻ em.
- Viêm mô tế bào (Cellulitis): Do Staphylococcus hoặc Streptococcus, gây sưng, đỏ, nóng và đau vùng da bị ảnh hưởng, có thể lan rộng nhanh.
- Viêm nang lông (Folliculitis): Nhiễm trùng các nang lông, thường do Staphylococcus aureus, tạo các nốt đỏ nhỏ hoặc mụn mủ quanh lỗ chân lông.
- Nhọt (Furuncle) và Hậu bối (Carbuncle): Nhiễm trùng sâu hơn của nang lông do Staphylococcus aureus, tạo khối sưng đỏ, đau và chứa mủ.
Nhiễm trùng do virus
- Herpes simplex: Gây mụn nước đau đớn, thường ở môi (HSV-1) hoặc bộ phận sinh dục (HSV-2).
- Zona (Shingles): Do virus Varicella-zoster tái hoạt động, gây phát ban đau đớn dọc theo dải dây thần kinh.
- Mụn cóc (Warts): Do Human Papillomavirus (HPV), tạo các nốt sần nhỏ trên da.
- Thủy đậu (Chickenpox): Do virus Varicella-zoster, gây phát ban ngứa với mụn nước khắp cơ thể.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nhiễm trùng da phát triển khi có sự kết hợp giữa tác nhân gây bệnh và các yếu tố thuận lợi từ cơ thể chủ:
Các yếu tố nguy cơ chính:
- Vết thương hở: Các vết cắt, vết xước, vết bỏng tạo cửa ngõ cho vi sinh vật xâm nhập vào da.
- Bệnh da nền: Bệnh chàm, vảy nến, viêm da dị ứng làm suy yếu hàng rào bảo vệ da, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Tiểu đường: Ảnh hưởng đến tuần hoàn ngoại vi và chức năng miễn dịch, làm chậm quá trình lành thương và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Suy giảm miễn dịch: Do bệnh lý (HIV/AIDS), thuốc (corticosteroid, thuốc ức chế miễn dịch) hoặc điều trị (hóa trị, xạ trị).
- Điều kiện môi trường: Môi trường nóng, ẩm, vệ sinh kém tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật phát triển.
Các bước xử trí nhiễm trùng da tại nhà

Điều trị nhiễm trùng da tại nhà cần được thực hiện đúng phương pháp để đạt hiệu quả tối ưu và tránh biến chứng. Dưới đây là quy trình khuyến cáo cho nhiễm trùng vết thương:
6 bước làm sạch vết thương:
- Rửa tay sạch sẽ: Sử dụng xà phòng và nước sạch, rửa tay ít nhất 20 giây trước khi chạm vào vết thương để tránh lây thêm vi khuẩn.
- Làm sạch vết thương: Rửa vết thương bằng dung dịch NaCl 0,9% (nước muối sinh lý) hoặc nước sạch ấm. Rửa nhẹ nhàng từ trong ra ngoài để loại bỏ mảnh vụn, vi khuẩn.
- Sát khuẩn vết thương: Sử dụng dung dịch sát khuẩn vết thương phù hợp để sát khuẩn vùng da quanh vết thương, tránh sử dụng Cồn hoặc oxy già có thể gây xót, tổn thương, kích ứng. ☛Tham khảo: Nacurgo xanh rửa, sát khuẩn vết thương hiệu quả tối ưu
- Loại bỏ mô hoại tử (nếu có): Nếu có các mô chết hoặc vảy, nhẹ nhàng loại bỏ bằng gạc sạch sau khi đã làm mềm bằng nước muối. Không nên tự cắt bỏ mô hoại tử tại nhà.
- Làm khô vết thương: Dùng gạc vô trùng thấm nhẹ (không chà xát) để làm khô vết thương trước khi băng bó.
- Chăm sóc và bảo vệ với Nacurgo xịt tạo màng sinh học: Lớp màng sinh học Polyesteramide được tạo ra giúp bảo vệ, ngăn chặn tiếp xúc vết thương với môi trường bên ngoài. Lớp màng không gây hầm bí, không thấm nước, có công dụng bảo vệ lên đến 3 đến 5 tiếng. Sau khoảng thời gian này, bạn chỉ cần xịt bao phủ thêm 1 lớp mới để có 3 đến 5 tiếng bảo vệ tiếp theo. ☛ Tham khảo thêm: Màng sinh học bảo vệ, tái tạo da tổn thương Nacurgo (30ml).

Dùng thuốc bôi không kê đơn hiệu quả
- Kem kháng sinh: Các kem chứa mupirocin, bacitracin hoặc neomycin có hiệu quả với nhiều loại nhiễm trùng vi khuẩn nhẹ, giảm tải lượng vi khuẩn và ngăn ngừa nhiễm trùng lan rộng.
- Thuốc sát khuẩn dạng bôi: Povidone-iodine, silver sulfadiazine giúp tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn, nấm và một số virus, thích hợp cho việc ngăn ngừa nhiễm trùng.
- Kem giảm viêm không steroid: Giúp giảm đau, sưng và ngứa do phản ứng viêm, tuy nhiên không tiêu diệt được vi sinh vật gây bệnh.
Những đối tượng không nên tự điều trị tại nhà
Dù vết thương nhỏ, mức độ nhẹ thì một số đối tượng sau đây không nên tự ý điều trị tại nhà mà cần đến cơ sở y tế ngay:
Người bệnh tiểu đường: Người mắc bệnh tiểu đường có khả năng miễn dịch suy giảm, quá trình lành thương chậm và nguy cơ nhiễm trùng nặng cao hơn. Một vết thương nhỏ có thể nhanh chóng trở thành nhiễm trùng nghiêm trọng, thậm chí dẫn đến hoại tử và cần phải can thiệp phẫu thuật.
Người suy giảm miễn dịch: Bao gồm những người nhiễm HIV/AIDS, đang điều trị ung thư, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch sau ghép tạng, hoặc mắc các bệnh tự miễn. Hệ miễn dịch suy yếu khiến họ dễ bị nhiễm trùng lan rộng, không kiểm soát được và có nguy cơ nhiễm trùng huyết cao.
Trẻ sơ sinh dưới 3 tháng tuổi: Hệ miễn dịch chưa phát triển hoàn thiện khiến trẻ dễ bị nhiễm trùng nặng. Ngoài ra, nhiễm trùng ở trẻ sơ sinh có thể tiến triển nhanh và gây ra các biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng huyết, viêm màng não.
Dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm cần gặp bác sĩ
Nhiễm trùng da có thể tiến triển từ nhẹ sang nặng rất nhanh, đặc biệt với một số loại vi khuẩn độc lực cao. Dưới đây là những dấu hiệu cảnh báo bạn cần đi khám ngay:
- Sốt cao (trên 38,5°C): Sốt cao là dấu hiệu cơ thể đang phản ứng với nhiễm trùng lan rộng hoặc nghiêm trọng. Đặc biệt nguy hiểm khi sốt kèm theo ớn lạnh, run rẩy.
- Sưng lan nhanh (hơn 5cm/ngày): Sự lan rộng nhanh chóng của vùng sưng đỏ cho thấy nhiễm trùng đang tiến triển mạnh và có thể là dấu hiệu của viêm mô tế bào hoặc hoại tử.
- Da chuyển màu tím tái hoặc đen: Thay đổi màu sắc da sang tím, nâu sẫm hoặc đen là dấu hiệu cực kỳ nguy hiểm, có thể báo hiệu tình trạng hoại tử do nhiễm trùng (như trong hoại tử mô mềm).
- Đau dữ dội không giảm khi dùng thuốc giảm đau: Đau không cân xứng với vẻ bên ngoài của vết thương có thể là dấu hiệu của viêm nhiễm sâu dưới da, thậm chí ảnh hưởng đến cân, cơ.
- Vệt đỏ lan rộng từ vết thương: Dấu hiệu của viêm mạch bạch huyết (lymphangitis), thường xuất hiện như các vệt đỏ kéo dài từ vết thương theo hướng lên phía trung tâm cơ thể.
- Sưng hạch bạch huyết: Hạch bạch huyết sưng to, đau ở gần vùng nhiễm trùng (như hạch nách khi nhiễm trùng ở tay) là dấu hiệu hệ miễn dịch đang phản ứng mạnh.
- Mụn nước hoặc bọng nước xuất hiện và lan rộng nhanh: Đặc biệt nguy hiểm nếu mụn nước có màu đục, xuất hiện trên nền da đỏ tấy và lan rộng nhanh chóng.
Phân biệt nhiễm trùng da và dị ứng/viêm da thông thường:
Đặc điểm | Nhiễm trùng da | Dị ứng/Viêm da thông thường |
Đỏ da | Thường có ranh giới rõ ràng, lan dần | Thường lan tỏa, ranh giới không rõ |
Sưng | Có thể sưng căng, nóng | Thường sưng nhẹ |
Mủ/Dịch tiết | Thường có mủ hoặc dịch đục | Thường không có hoặc có dịch trong |
Sốt | Có thể có, đặc biệt khi nhiễm trùng nặng | Hiếm khi |
Ngứa | Ít ngứa, thường đau nhức | Thường ngứa nhiều |
Tiến triển | Thường xấu đi nếu không điều trị | Có thể cải thiện khi tránh tác nhân gây dị ứng |
Đáp ứng với kháng sinh | Cải thiện khi dùng kháng sinh phù hợp | Không đáp ứng với kháng sinh |
Một số tình huống đòi hỏi can thiệp y tế khẩn cấp, thậm chí cần nhập viện ngay:
- Hoại tử da: Da chuyển màu đen, tím sẫm, mất cảm giác, có thể là dấu hiệu của hoại tử mô mềm do nhiễm trùng (necrotizing fasciitis) – một tình trạng đe dọa tính mạng. Tham khảo thêm: Hoại tử da – giật mình khi biết nguyên nhân không ngờ tới!
- Khó thở, tim đập nhanh: Dấu hiệu nhiễm trùng có thể đã lan vào máu, gây nhiễm trùng huyết, cần can thiệp y tế khẩn cấp.
- Huyết áp tụt: Dấu hiệu sốc nhiễm trùng, một biến chứng nguy hiểm có tỷ lệ tử vong cao nếu không được xử trí kịp thời.
- Nhiễm trùng ở vùng mặt, đặc biệt quanh mắt và mũi: Có nguy cơ lan vào hốc mắt, não và gây biến chứng nguy hiểm, đe dọa tính mạng và thị lực.
Lưu ý khi chăm sóc nhóm nguy cơ cao
Khi chăm sóc trẻ em bị nhiễm trùng da:
- Dinh dưỡng đầy đủ: Đảm bảo chế độ ăn giàu protein, vitamin C và kẽm để hỗ trợ quá trình lành thương và tăng cường miễn dịch.
- Kiểm soát ngứa và đau: Trẻ em thường hay gãi vết thương, có thể gây nhiễm trùng thêm. Cân nhắc găng tay bông cho trẻ nhỏ và cắt móng tay ngắn.
- Vệ sinh môi trường sống: Giữ sạch đồ chơi, quần áo và vật dụng của trẻ, đặc biệt khi nhiễm trùng da do nấm hoặc vi khuẩn dễ lây lan.
Khi chăm sóc người cao tuổi bị nhiễm trùng da:
- Theo dõi sát các bệnh nền: Đặc biệt bệnh tiểu đường, bệnh mạch máu, suy dinh dưỡng có thể làm chậm quá trình lành thương.
- Phòng ngừa loét tỳ đè: Thay đổi tư thế thường xuyên cho người bệnh nằm một chỗ và kiểm tra da hàng ngày, đặc biệt ở vùng xương nhô ra.
- Đảm bảo hydrat hóa: Khuyến khích uống đủ nước và dưỡng ẩm da thường xuyên, vì da người cao tuổi thường khô và dễ bị tổn thương.
Nhiễm trùng da cần được nhận biết sớm và điều trị đúng cách để tránh biến chứng. Hãy giữ vệ sinh, dùng thuốc theo hướng dẫn và chủ động phòng ngừa để bảo vệ làn da khỏe mạnh. Khi có dấu hiệu nghiêm trọng, nên đến bác sĩ ngay bạn nhé!